KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30779 |
Giải nhất |
22951 |
Giải nhì |
82915 54772 |
Giải ba |
40572 98379 86437 15666 33954 54791 |
Giải tư |
1936 8247 2538 2402 |
Giải năm |
8907 9584 1645 3103 2107 3845 |
Giải sáu |
243 344 273 |
Giải bảy |
46 57 77 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,72 | 5,9 | 1 | 5 | 0,72 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 6,7,8 | 4,5,8 | 4 | 3,4,52,6 7 | 1,42 | 5 | 1,4,7 | 3,4,6 | 6 | 6 | 02,3,4,5 7 | 7 | 22,3,7,92 | 3 | 8 | 4,9 | 72,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51647 |
Giải nhất |
17944 |
Giải nhì |
31789 29114 |
Giải ba |
89120 11401 43053 79538 24849 02869 |
Giải tư |
0451 2057 7942 8838 |
Giải năm |
6954 8061 4050 1028 1953 0552 |
Giải sáu |
471 259 758 |
Giải bảy |
29 67 99 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,5,6,7 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 0,8,9 | 52 | 3 | 82 | 1,4,5 | 4 | 2,4,7,9 | | 5 | 0,1,2,32 4,7,8,9 | | 6 | 1,7,9 | 4,5,6 | 7 | 1,8 | 2,32,5,7 | 8 | 9 | 2,4,5,6 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45172 |
Giải nhất |
75870 |
Giải nhì |
63524 21394 |
Giải ba |
67602 62298 44397 26231 38591 85424 |
Giải tư |
4180 5094 9946 1845 |
Giải năm |
5202 7874 2247 6007 4017 1391 |
Giải sáu |
514 665 412 |
Giải bảy |
78 82 20 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 22,7 | 3,92 | 1 | 2,4,7 | 02,1,7,8 | 2 | 0,42 | | 3 | 1,6 | 1,22,7,92 | 4 | 5,6,7 | 4,6 | 5 | | 3,4 | 6 | 5 | 0,1,4,9 | 7 | 0,2,4,8 | 7,9 | 8 | 0,2 | | 9 | 12,42,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23748 |
Giải nhất |
37632 |
Giải nhì |
92695 83243 |
Giải ba |
92942 09570 23686 30338 52925 82790 |
Giải tư |
7572 1053 9677 3574 |
Giải năm |
4527 3481 0257 6728 3973 5502 |
Giải sáu |
301 610 597 |
Giải bảy |
96 84 43 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 0 | 0,3,4,7 | 2 | 0,5,7,8 | 42,5,7 | 3 | 2,8 | 7,8 | 4 | 2,32,8 | 2,9 | 5 | 3,7 | 8,9 | 6 | | 2,5,7,9 | 7 | 0,2,3,4 7 | 2,3,4 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 0,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67400 |
Giải nhất |
68739 |
Giải nhì |
23322 45237 |
Giải ba |
56053 14497 96447 84080 20740 94448 |
Giải tư |
8833 3902 9082 8141 |
Giải năm |
3489 1927 8954 0569 4405 2192 |
Giải sáu |
971 376 473 |
Giải bảy |
60 14 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,8 9 | 0 | 0,2,5 | 1,4,7 | 1 | 1,4 | 0,2,8,9 | 2 | 2,7 | 3,5,7 | 3 | 3,7,9 | 1,5 | 4 | 0,1,7,8 | 0 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 0,9 | 2,3,4,9 | 7 | 1,3,6 | 4 | 8 | 0,2,9 | 3,6,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66962 |
Giải nhất |
96091 |
Giải nhì |
79272 63919 |
Giải ba |
69639 13060 99813 06413 17507 72003 |
Giải tư |
5200 6312 3182 8865 |
Giải năm |
6105 3027 3018 3822 7060 5612 |
Giải sáu |
328 866 369 |
Giải bảy |
83 91 48 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,3,5,7 | 92 | 1 | 22,32,8,9 | 12,2,6,7 8 | 2 | 2,4,7,8 | 0,12,8 | 3 | 9 | 2 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | | 6 | 6 | 02,2,5,6 9 | 0,2 | 7 | 2 | 1,2,4 | 8 | 2,3 | 1,3,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99465 |
Giải nhất |
24459 |
Giải nhì |
03002 92824 |
Giải ba |
90595 18384 31652 20526 64663 42403 |
Giải tư |
6992 2054 0129 2690 |
Giải năm |
4325 7486 5726 6459 9926 7226 |
Giải sáu |
156 158 924 |
Giải bảy |
67 52 17 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | | 1 | 7 | 0,52,9 | 2 | 42,5,64,9 | 0,6 | 3 | | 22,5,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 22,4,62,8 92 | 24,52,8 | 6 | 3,5,7 | 1,6 | 7 | | 5 | 8 | 4,6 | 2,52 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦏ số kiến thiết Thái B🅺ình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 1🌱0.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|