KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44892 |
Giải nhất |
57039 |
Giải nhì |
55638 21583 |
Giải ba |
49449 54982 01856 21331 35901 62034 |
Giải tư |
5060 3493 7986 7342 |
Giải năm |
1919 2285 6073 2279 4260 7922 |
Giải sáu |
940 648 610 |
Giải bảy |
62 93 82 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,62 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,9 | 2,4,6,82 9 | 2 | 2 | 7,8,92 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | 0,2,8,9 | 8 | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3,9 | 3,4 | 8 | 22,3,5,6 | 1,3,4,7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29573 |
Giải nhất |
88207 |
Giải nhì |
39278 87282 |
Giải ba |
41977 88026 89268 03697 69700 60721 |
Giải tư |
9893 6673 9658 1853 |
Giải năm |
8720 2879 7640 3598 9318 8252 |
Giải sáu |
795 766 424 |
Giải bảy |
73 90 65 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 0,1,4,5 6 | 5,73,9 | 3 | | 2 | 4 | 0 | 2,6,9 | 5 | 2,3,8 | 2,6 | 6 | 5,6,8 | 0,7,9 | 7 | 33,7,8,9 | 1,5,6,7 9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87824 |
Giải nhất |
53866 |
Giải nhì |
59856 79205 |
Giải ba |
41312 72467 03219 78541 20086 34872 |
Giải tư |
7466 4268 8039 0877 |
Giải năm |
7450 1773 7059 6141 4654 1737 |
Giải sáu |
462 904 456 |
Giải bảy |
87 10 59 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,5 | 42 | 1 | 0,2,9 | 1,6,7 | 2 | 4 | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 0,2,5 | 4 | 12 | 0 | 5 | 0,4,62,92 | 52,62,8 | 6 | 2,62,7,8 | 3,6,7,8 | 7 | 2,3,7 | 6 | 8 | 6,7 | 1,3,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49835 |
Giải nhất |
27302 |
Giải nhì |
43762 62525 |
Giải ba |
91509 37328 68750 30765 14315 55587 |
Giải tư |
6696 9538 7340 4543 |
Giải năm |
6534 4323 3395 8499 6522 5009 |
Giải sáu |
424 174 015 |
Giải bảy |
16 68 13 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,92 | | 1 | 3,52,6 | 0,2,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 1,2,4 | 3 | 4,5,7,8 | 2,3,7 | 4 | 0,3 | 12,2,3,6 9 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 2,5,8 | 3,8 | 7 | 4 | 2,3,6 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27931 |
Giải nhất |
84714 |
Giải nhì |
53115 66548 |
Giải ba |
18992 88138 95770 98792 64487 86330 |
Giải tư |
9813 6115 7186 7942 |
Giải năm |
5537 7555 1501 5570 9636 3200 |
Giải sáu |
407 805 161 |
Giải bảy |
35 87 72 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,1,5,7 | 0,3,6 | 1 | 3,4,52,7 | 4,7,92 | 2 | | 1 | 3 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 4 | 2,8 | 0,12,3,5 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | 1 | 0,1,3,82 | 7 | 02,2 | 3,4 | 8 | 6,72 | | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55870 |
Giải nhất |
23362 |
Giải nhì |
21457 32197 |
Giải ba |
64228 50111 00915 40954 26000 63819 |
Giải tư |
4537 4268 8570 4811 |
Giải năm |
1634 1986 5367 9136 3552 5745 |
Giải sáu |
733 423 249 |
Giải bảy |
30 66 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,72 | 0 | 0 | 12 | 1 | 0,12,5,9 | 5,6 | 2 | 3,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,6 7 | 3,5 | 4 | 5,8,9 | 1,4 | 5 | 2,4,7 | 3,6,8 | 6 | 2,6,7,8 | 3,5,6,9 | 7 | 02 | 2,4,6 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54420 |
Giải nhất |
20748 |
Giải nhì |
21666 72169 |
Giải ba |
85906 98270 35617 07610 52246 89296 |
Giải tư |
4503 9686 1388 2695 |
Giải năm |
4867 6271 4202 1230 2523 5700 |
Giải sáu |
683 077 396 |
Giải bảy |
74 43 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 72 | 0 | 0,2,3,6 | 7 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 0,3,4 | 0,2,4,8 | 3 | 0 | 2,7 | 4 | 3,6,8 | 9 | 5 | | 0,4,6,8 92 | 6 | 6,7,9 | 1,6,7 | 7 | 02,1,4,7 | 4,8 | 8 | 3,6,8 | 6 | 9 | 5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𝓰ổ số ki𒁃ến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), cꦓó tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|