KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65730 |
Giải nhất |
97692 |
Giải nhì |
18908 71717 |
Giải ba |
37017 68247 69497 23027 41176 59968 |
Giải tư |
8125 0095 5190 3682 |
Giải năm |
3247 5032 8121 6843 4352 4574 |
Giải sáu |
109 157 445 |
Giải bảy |
11 12 78 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 7,8,9 | 1,2 | 1 | 1,2,72 | 1,3,5,8 9 | 2 | 1,5,7 | 4 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 3,5,72 | 2,4,9 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | 8 | 0,12,2,42 5,9 | 7 | 4,6,8 | 0,6,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32560 |
Giải nhất |
04456 |
Giải nhì |
67131 77461 |
Giải ba |
66380 04952 36366 08706 05014 73683 |
Giải tư |
1082 3823 4483 0015 |
Giải năm |
8135 6126 5429 9392 6275 6871 |
Giải sáu |
094 688 147 |
Giải bảy |
25 20 65 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 3,6,7 | 1 | 4,5 | 5,8,9 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,82 | 3 | 1,5 | 1,9 | 4 | 3,7 | 1,2,3,6 7 | 5 | 2,6 | 0,2,5,6 | 6 | 0,1,5,6 | 4 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 0,2,32,8 | 2 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
38689 |
Giải nhì |
00637 40438 |
Giải ba |
12253 51709 99796 41788 14063 12721 |
Giải tư |
8308 0190 8789 7234 |
Giải năm |
4465 9123 1854 4759 8425 0537 |
Giải sáu |
102 571 667 |
Giải bảy |
09 19 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,82,92 | 2,7 | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 1,3,5 | 2,5,6 | 3 | 4,72,8 | 3,5,6 | 4 | | 1,2,6 | 5 | 3,4,9 | 9 | 6 | 3,4,5,7 | 32,6 | 7 | 1 | 02,3,8 | 8 | 8,92 | 02,1,5,82 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39270 |
Giải nhất |
73700 |
Giải nhì |
06792 44832 |
Giải ba |
19828 87683 12216 83127 23585 99058 |
Giải tư |
4938 7900 9895 0221 |
Giải năm |
7337 1566 0256 2760 0168 1307 |
Giải sáu |
592 125 745 |
Giải bảy |
31 73 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,7 | 0 | 02,7 | 2,3 | 1 | 6 | 3,92 | 2 | 1,5,7,8 | 7,8 | 3 | 1,2,5,7 8 | | 4 | 5 | 2,3,4,8 9 | 5 | 6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,6,8 | 0,2,3,9 | 7 | 0,3 | 2,3,5,6 | 8 | 3,5 | | 9 | 22,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92955 |
Giải nhất |
80420 |
Giải nhì |
39408 75118 |
Giải ba |
29242 41841 59537 23839 26470 17098 |
Giải tư |
8064 5049 5402 1258 |
Giải năm |
5300 9343 0375 1723 7150 8628 |
Giải sáu |
461 560 153 |
Giải bảy |
23 66 81 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 7 | 0 | 0,2,8 | 4,6,8 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 0,32,8 | 22,4,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1,2,3,9 | 5,7 | 5 | 0,3,5,8 | 6 | 6 | 0,1,4,6 | 3 | 7 | 0,5,8 | 0,1,2,5 7,9 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28803 |
Giải nhất |
61436 |
Giải nhì |
55505 50068 |
Giải ba |
55269 55186 21333 41776 46736 92710 |
Giải tư |
5735 4841 6271 4490 |
Giải năm |
3151 9145 2296 3017 1832 6306 |
Giải sáu |
166 990 772 |
Giải bảy |
45 29 67 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 3,5,6 | 4,5,7 | 1 | 0,7 | 3,7 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 2,3,5,62 | | 4 | 1,52 | 0,3,42 | 5 | 1,9 | 0,32,6,7 8,9 | 6 | 6,7,8,9 | 1,6 | 7 | 1,2,6 | 6 | 8 | 6 | 2,5,6 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72253 |
Giải nhất |
35781 |
Giải nhì |
18336 18617 |
Giải ba |
65773 84446 15991 05353 63403 83242 |
Giải tư |
0641 8720 3729 5189 |
Giải năm |
6896 6857 6228 9869 1338 4425 |
Giải sáu |
594 621 495 |
Giải bảy |
39 36 79 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 2,4,8,9 | 1 | 7 | 4 | 2 | 0,1,5,8 9 | 0,52,7 | 3 | 62,8,9 | 9 | 4 | 1,2,6 | 2,9 | 5 | 32,7,9 | 32,4,9 | 6 | 9 | 1,5 | 7 | 3,9 | 2,3 | 8 | 1,9 | 2,3,5,6 7,8 | 9 | 1,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
๊ Chủ Nhật: Xඣổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 20💫0.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|