KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91818 |
Giải nhất |
18395 |
Giải nhì |
95484 35436 |
Giải ba |
71267 25807 03700 24585 31485 66891 |
Giải tư |
8302 2584 3716 8019 |
Giải năm |
5756 5856 0914 1781 3243 3138 |
Giải sáu |
677 947 783 |
Giải bảy |
16 67 51 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 5,8,9 | 1 | 4,62,8,9 | 0 | 2 | | 4,8 | 3 | 6,8 | 1,82 | 4 | 3,7 | 5,82,9 | 5 | 1,5,62 | 12,3,52 | 6 | 72 | 0,4,62,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,3,42,52 | 1 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15172 |
Giải nhất |
93711 |
Giải nhì |
28176 69142 |
Giải ba |
23120 06531 07395 03842 29242 51013 |
Giải tư |
7246 6169 0525 5048 |
Giải năm |
5326 4542 4342 4317 0413 2795 |
Giải sáu |
096 897 308 |
Giải bảy |
28 11 06 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 12,3 | 1 | 12,32,6,7 | 45,7 | 2 | 0,5,6,8 | 12 | 3 | 1 | | 4 | 25,6,8 | 2,92 | 5 | | 0,1,2,4 7,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 2,6 | 0,2,4 | 8 | | 6 | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56732 |
Giải nhất |
40283 |
Giải nhì |
77200 04718 |
Giải ba |
83631 41919 02668 75109 37517 34418 |
Giải tư |
4506 1869 0753 3596 |
Giải năm |
5613 3663 8260 1189 2191 1884 |
Giải sáu |
931 618 369 |
Giải bảy |
96 59 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,9 | 32,9 | 1 | 32,7,83,9 | 3 | 2 | | 12,5,6,8 | 3 | 12,2 | 8 | 4 | | | 5 | 3,9 | 0,92 | 6 | 0,3,8,92 | 1,9 | 7 | | 13,6 | 8 | 3,4,9 | 0,1,5,62 8 | 9 | 1,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58358 |
Giải nhất |
36608 |
Giải nhì |
28617 33660 |
Giải ba |
41897 36916 74682 50116 81265 01274 |
Giải tư |
1648 3330 6693 1372 |
Giải năm |
3479 6992 1261 5461 1106 8962 |
Giải sáu |
071 358 513 |
Giải bảy |
13 26 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,6,8 | 62,7 | 1 | 32,62,7 | 62,7,8,9 | 2 | 6 | 0,12,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 82 | 0,12,2 | 6 | 0,12,22,5 | 1,9 | 7 | 1,2,4,9 | 0,4,52 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15214 |
Giải nhất |
79032 |
Giải nhì |
97600 47223 |
Giải ba |
86198 60559 56293 15432 63288 38497 |
Giải tư |
1086 7522 3230 0575 |
Giải năm |
2224 1982 6096 5575 5104 1974 |
Giải sáu |
092 164 476 |
Giải bảy |
09 56 02 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,4,9 | | 1 | 4 | 0,2,32,8 9 | 2 | 2,3,4 | 2,9 | 3 | 0,22,7 | 0,1,2,6 7 | 4 | | 72 | 5 | 6,9 | 5,7,8,9 | 6 | 4 | 3,9 | 7 | 4,52,6 | 8,9 | 8 | 2,6,8 | 0,5 | 9 | 2,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79100 |
Giải nhất |
46386 |
Giải nhì |
46471 84319 |
Giải ba |
77753 62851 11286 80510 78167 25059 |
Giải tư |
1870 8589 5137 2246 |
Giải năm |
6370 1450 7753 1743 2180 3812 |
Giải sáu |
132 957 704 |
Giải bảy |
66 89 58 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,72 8 | 0 | 0,4,8 | 5,7 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,32,7 8,9 | 4,6,82 | 6 | 6,7 | 3,5,6 | 7 | 02,1 | 0,5 | 8 | 0,62,92 | 1,5,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46065 |
Giải nhất |
58897 |
Giải nhì |
37597 28133 |
Giải ba |
07107 94955 28969 14234 98638 95353 |
Giải tư |
0758 0248 8229 7198 |
Giải năm |
8676 9582 5712 7943 5409 7522 |
Giải sáu |
861 495 651 |
Giải bảy |
63 33 03 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | 5,6 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,9 | 0,32,4,5 6 | 3 | 32,42,8 | 32 | 4 | 3,8 | 5,6,9 | 5 | 1,3,5,8 | 7 | 6 | 1,3,5,9 | 0,92 | 7 | 6 | 3,4,5,9 | 8 | 2 | 0,2,6 | 9 | 5,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật:🏅 Xꩲổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộn𓆉g 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|