KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15784 |
Giải nhất |
96114 |
Giải nhì |
35421 51246 |
Giải ba |
32952 64942 66450 89773 51806 14906 |
Giải tư |
0720 6452 3939 8374 |
Giải năm |
5059 0993 3975 6991 4711 3673 |
Giải sáu |
721 561 558 |
Giải bảy |
04 70 68 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,62 | 1,22,6,9 | 1 | 1,4 | 4,52 | 2 | 0,12 | 6,72,9 | 3 | 9 | 0,1,7,8 | 4 | 2,6 | 7 | 5 | 0,22,8,9 | 02,4 | 6 | 1,3,8 | | 7 | 0,32,4,5 | 5,6 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40698 |
Giải nhất |
68725 |
Giải nhì |
18853 15464 |
Giải ba |
81499 27746 06725 57152 37681 61567 |
Giải tư |
2763 5001 0322 5112 |
Giải năm |
4400 5336 6332 7796 1954 2497 |
Giải sáu |
594 597 973 |
Giải bảy |
61 48 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,6,8 | 1 | 2 | 1,2,3,5 | 2 | 2,52 | 5,6,7 | 3 | 2,6 | 5,6,9 | 4 | 6,8 | 22 | 5 | 2,3,4 | 3,4,9 | 6 | 1,3,4,7 | 6,93 | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 4,6,73,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85414 |
Giải nhất |
56175 |
Giải nhì |
86978 04888 |
Giải ba |
42367 15307 79918 01877 14825 40294 |
Giải tư |
1549 3067 2657 2794 |
Giải năm |
7642 3893 8975 7286 3094 8599 |
Giải sáu |
816 173 169 |
Giải bảy |
13 04 87 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0 | 1 | 3,4,6,8 | 4 | 2 | 5 | 1,7,9 | 3 | | 0,1,93 | 4 | 2,9 | 2,72 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 72,9 | 0,5,62,7 8 | 7 | 3,52,7,8 | 1,7,8 | 8 | 6,7,8 | 4,6,9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71052 |
Giải nhất |
05173 |
Giải nhì |
41727 45093 |
Giải ba |
59667 87231 20759 05369 01024 22588 |
Giải tư |
8482 9382 8898 0530 |
Giải năm |
4296 4868 4059 1675 0543 7423 |
Giải sáu |
637 586 164 |
Giải bảy |
60 27 94 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 3 | 1 | | 0,5,82 | 2 | 3,4,72 | 2,4,7,9 | 3 | 0,1,7 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8,9 | 6 | 0,4,7,8 9 | 22,3,6 | 7 | 3,5 | 6,8,9 | 8 | 22,6,8 | 52,6 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17326 |
Giải nhất |
87873 |
Giải nhì |
54101 29468 |
Giải ba |
13338 39567 69854 05843 05222 30600 |
Giải tư |
4674 5260 5160 7889 |
Giải năm |
2681 1050 0056 3434 0087 5982 |
Giải sáu |
927 165 658 |
Giải bảy |
63 99 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,1,7 | 0,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6,7 | 4,6,7 | 3 | 4,7,8 | 3,5,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,4,6,8 | 2,5 | 6 | 02,3,5,7 8 | 0,2,3,6 8 | 7 | 3,4 | 3,5,6 | 8 | 1,2,7,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25511 |
Giải nhất |
39855 |
Giải nhì |
24256 08947 |
Giải ba |
66157 26100 37250 40418 10789 25256 |
Giải tư |
5403 1997 3518 1166 |
Giải năm |
0233 8667 1009 3590 9382 2833 |
Giải sáu |
282 852 242 |
Giải bảy |
18 32 56 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,3,9 | 1 | 1 | 1,83 | 3,4,5,82 | 2 | | 0,32,9 | 3 | 2,32 | | 4 | 2,7 | 5 | 5 | 0,2,5,63 7 | 53,6 | 6 | 6,7 | 4,5,6,9 | 7 | | 13 | 8 | 22,9 | 0,8 | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24438 |
Giải nhất |
85075 |
Giải nhì |
62143 21218 |
Giải ba |
19282 26880 17288 75556 05120 80333 |
Giải tư |
3519 6789 0491 1148 |
Giải năm |
1699 6081 3410 3270 6275 0927 |
Giải sáu |
614 149 363 |
Giải bảy |
21 11 20 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7,8 | 0 | | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,4,8 9 | 8 | 2 | 02,1,7 | 3,4,6 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,8,9 | 72 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 0,52 | 1,3,4,8 | 8 | 0,1,2,8 9 | 1,4,6,8 9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ🅺 số kiến th𓃲iết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&eacut🔯e; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|