KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04264 |
Giải nhất |
96456 |
Giải nhì |
99052 48761 |
Giải ba |
44584 27694 78373 44863 43756 94263 |
Giải tư |
5759 4607 1138 8062 |
Giải năm |
6634 6713 2011 2719 0417 9972 |
Giải sáu |
512 351 340 |
Giải bảy |
16 68 50 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,6 7,9 | 1,5,6,7 | 2 | | 1,62,7 | 3 | 4,7,8 | 3,6,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,2,62 9 | 1,52 | 6 | 1,2,32,4 8 | 0,1,3 | 7 | 2,3 | 3,6 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
77077 |
Giải nhất |
48702 |
Giải nhì |
23011 99759 |
Giải ba |
78846 68986 58101 27193 66390 09104 |
Giải tư |
3736 0930 4848 2549 |
Giải năm |
4118 2092 6080 1517 6105 7360 |
Giải sáu |
723 556 184 |
Giải bảy |
34 83 24 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0,1 | 1 | 1,7,8 | 0,6,9 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | 0,4,6 | 0,2,3,8 | 4 | 6,8,9 | 0 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2 | 1,7 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,3,4,6 | 4,5 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
88149 |
Giải nhất |
20508 |
Giải nhì |
61872 45785 |
Giải ba |
71055 20120 24052 34290 85185 24538 |
Giải tư |
0120 1273 4303 6274 |
Giải năm |
7176 9839 5585 9311 3314 1977 |
Giải sáu |
306 647 616 |
Giải bảy |
26 07 93 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 3,6,7,8 | 1 | 1 | 1,4,6 | 5,7 | 2 | 02,6 | 0,7,9 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 7,9 | 5,83 | 5 | 2,5 | 0,1,2,7 8 | 6 | | 0,4,7 | 7 | 2,3,4,6 7 | 0,3 | 8 | 53,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
94944 |
Giải nhất |
30400 |
Giải nhì |
49284 16733 |
Giải ba |
26814 61980 13420 97997 77837 35282 |
Giải tư |
9476 0548 2413 3274 |
Giải năm |
1350 3056 8620 5084 2459 7033 |
Giải sáu |
988 433 810 |
Giải bảy |
72 04 48 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 8 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,3,4 | 7,8 | 2 | 02 | 1,33 | 3 | 33,7 | 0,1,4,7 82 | 4 | 4,5,82 | 4 | 5 | 0,6,9 | 5,7 | 6 | | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42,8 | 8 | 0,2,42,8 | 5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
81062 |
Giải nhất |
24766 |
Giải nhì |
66584 98350 |
Giải ba |
33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
Giải tư |
9667 4588 3930 4095 |
Giải năm |
5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
Giải sáu |
139 073 362 |
Giải bảy |
59 64 70 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 7 | 62 | 2 | 0,3,7 | 2,7 | 3 | 0,9 | 62,8 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,9 | 6,9 | 6 | 1,22,42,6 7 | 1,2,6,8 | 7 | 0,3 | 8 | 8 | 0,4,7,8 9 | 3,5,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
79708 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
13054 85850 |
Giải ba |
70232 52809 50542 00493 24973 06079 |
Giải tư |
7310 8360 7553 4681 |
Giải năm |
2390 1907 6737 5248 9032 3108 |
Giải sáu |
117 693 213 |
Giải bảy |
85 63 53 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 7,82,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | 32,4 | 2 | | 1,52,6,7 92 | 3 | 22,6,7 | 5 | 4 | 2,8 | 5,8 | 5 | 0,32,4,5 | 3 | 6 | 0,3 | 0,1,3 | 7 | 3,9 | 02,4 | 8 | 1,5 | 0,7 | 9 | 0,32 |
|
|
Giải ĐB |
13957 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
43584 94421 |
Giải ba |
56877 88880 15970 56482 53768 52763 |
Giải tư |
0280 7793 5600 8222 |
Giải năm |
7849 8392 2153 7150 9946 1763 |
Giải sáu |
689 904 820 |
Giải bảy |
42 29 08 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,4,8 | 2,9 | 1 | | 2,4,8,9 | 2 | 0,1,2,9 | 5,62,9 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 0,3,7 | 4 | 6 | 32,8 | 5,7 | 7 | 0,7,8 | 0,6,7 | 8 | 02,2,4,9 | 2,4,8 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định ♉
Chủ Nhật: Xổꦦ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc꧋ gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10꧒.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|