KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69843 |
Giải nhất |
07197 |
Giải nhì |
80981 37010 |
Giải ba |
94130 84159 47387 93228 42392 06798 |
Giải tư |
7860 7275 3804 9876 |
Giải năm |
6733 5510 3888 1367 6901 4555 |
Giải sáu |
697 428 187 |
Giải bảy |
05 30 94 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,6 | 0 | 1,4,5 | 0,2,8 | 1 | 02 | 9 | 2 | 1,82 | 3,4 | 3 | 02,3 | 0,9 | 4 | 3 | 0,5,7 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 0,7 | 6,82,92 | 7 | 5,6 | 22,8,9 | 8 | 1,72,8 | 5 | 9 | 2,4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83004 |
Giải nhất |
59941 |
Giải nhì |
41726 34151 |
Giải ba |
64149 80356 38347 99081 24617 30214 |
Giải tư |
1932 2032 5277 4879 |
Giải năm |
5415 9606 6152 0101 9336 5074 |
Giải sáu |
691 653 013 |
Giải bảy |
78 36 84 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,4,5,8 9 | 1 | 3,4,5,7 | 32,5 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 22,62 | 0,1,7,8 | 4 | 1,7,9 | 1 | 5 | 1,2,3,6 | 0,2,32,5 | 6 | 9 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8,9 | 7 | 8 | 1,4 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46346 |
Giải nhất |
37981 |
Giải nhì |
42821 09431 |
Giải ba |
21872 89161 17460 94063 06094 09901 |
Giải tư |
8249 4077 4927 7504 |
Giải năm |
5101 7888 3251 5095 4928 1743 |
Giải sáu |
149 198 181 |
Giải bảy |
51 96 67 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,4 | 02,2,32,52 6,82 | 1 | | 7 | 2 | 1,7,8 | 4,6 | 3 | 12 | 0,9 | 4 | 3,6,92 | 9 | 5 | 12 | 4,9 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7 | 2,8,9 | 8 | 12,8 | 42 | 9 | 4,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64556 |
Giải nhất |
05197 |
Giải nhì |
01882 02052 |
Giải ba |
06049 24561 63208 31620 49634 58775 |
Giải tư |
0238 1377 4294 1153 |
Giải năm |
7099 1490 9253 1068 5211 7084 |
Giải sáu |
064 641 093 |
Giải bảy |
85 54 03 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,8 | 1,4,6 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 0 | 0,52,9 | 3 | 0,4,8 | 3,5,6,8 9 | 4 | 1,9 | 7,8 | 5 | 2,32,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,9 | 7 | 5,7 | 0,3,6 | 8 | 2,4,5 | 4,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02862 |
Giải nhất |
84316 |
Giải nhì |
68391 70528 |
Giải ba |
05486 42905 46480 48441 46348 63816 |
Giải tư |
8133 2754 8139 4272 |
Giải năm |
3557 7448 8543 7162 0068 3359 |
Giải sáu |
740 210 035 |
Giải bảy |
06 08 57 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 5,6,8 | 4,9 | 1 | 0,62 | 62,7 | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3,5,9 | 5 | 4 | 0,1,3,82 | 0,3 | 5 | 4,72,9 | 0,12,8 | 6 | 22,8 | 52 | 7 | 2,8 | 0,2,42,6 7 | 8 | 0,6 | 3,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27467 |
Giải nhất |
31138 |
Giải nhì |
46098 78546 |
Giải ba |
83545 77672 02489 53231 79589 65740 |
Giải tư |
1349 2480 8253 2171 |
Giải năm |
2457 0309 0042 1188 3771 8390 |
Giải sáu |
981 881 558 |
Giải bảy |
55 11 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 9 | 1,3,72,82 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,8 | | 4 | 0,2,5,6 9 | 2,4,5 | 5 | 2,3,5,7 8 | 4 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 12,2 | 3,5,8,9 | 8 | 0,12,8,92 | 0,4,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63169 |
Giải nhất |
72069 |
Giải nhì |
04442 28334 |
Giải ba |
28253 13496 46258 23441 85588 01897 |
Giải tư |
8909 7761 9862 7959 |
Giải năm |
3344 3509 9221 3622 8677 2478 |
Giải sáu |
998 250 859 |
Giải bảy |
19 87 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,92 | 0,2,4,6 | 1 | 9 | 2,4,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 6 | 5 | 0,3,8,92 | 9 | 6 | 1,2,5,92 | 7,8,9 | 7 | 7,8 | 5,7,8,9 | 8 | 7,8 | 02,1,52,62 | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ﷺXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. 𓆉Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|