KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18427 |
Giải nhất |
96980 |
Giải nhì |
83118 15285 |
Giải ba |
06065 37678 03083 62717 85577 75850 |
Giải tư |
8838 9622 0876 0420 |
Giải năm |
4068 1273 8848 3097 1914 5892 |
Giải sáu |
808 739 502 |
Giải bảy |
36 79 48 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,8 | | 1 | 4,7,8 | 0,2,9 | 2 | 0,2,5,7 | 7,8 | 3 | 6,8,9 | 1 | 4 | 82 | 2,6,8 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | 5,8 | 1,2,7,9 | 7 | 3,6,7,8 9 | 0,1,3,42 6,7 | 8 | 0,3,5 | 3,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47934 |
Giải nhất |
98384 |
Giải nhì |
89766 00445 |
Giải ba |
16899 11568 51252 32646 17369 70015 |
Giải tư |
4247 6557 8993 7972 |
Giải năm |
7290 0958 9015 5100 9608 6530 |
Giải sáu |
051 717 109 |
Giải bảy |
52 09 78 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,8,92 | 5 | 1 | 52,7 | 3,52,7 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,4 | 3,8 | 4 | 5,6,7 | 12,4 | 5 | 1,22,7,8 | 4,6 | 6 | 6,8,9 | 1,4,5 | 7 | 2,8 | 0,5,6,7 | 8 | 4 | 02,6,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67195 |
Giải nhất |
47923 |
Giải nhì |
61707 38504 |
Giải ba |
35079 90252 35973 24192 90654 43258 |
Giải tư |
3494 3271 7908 1959 |
Giải năm |
4810 7325 9003 0508 5418 6127 |
Giải sáu |
018 264 658 |
Giải bảy |
88 30 34 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,4,7,82 | 7 | 1 | 0,82 | 5,9 | 2 | 3,5,7 | 0,2,7 | 3 | 0,4 | 0,3,5,6 9 | 4 | | 2,9 | 5 | 2,4,82,9 | | 6 | 4 | 0,2 | 7 | 1,3,8,9 | 02,12,52,7 8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23630 |
Giải nhất |
42089 |
Giải nhì |
86543 41010 |
Giải ba |
30510 99612 14814 58390 55773 17804 |
Giải tư |
3374 5817 2686 8005 |
Giải năm |
1374 3975 9700 2037 6980 0992 |
Giải sáu |
125 444 993 |
Giải bảy |
39 61 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,8 9 | 0 | 0,4,5 | 1,6 | 1 | 02,1,2,4 7 | 1,2,9 | 2 | 2,5 | 4,7,9 | 3 | 0,7,9 | 0,1,4,72 | 4 | 3,4 | 0,2,7 | 5 | | 8 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 3,42,5 | | 8 | 0,6,9 | 3,8 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66657 |
Giải nhất |
50364 |
Giải nhì |
51161 95394 |
Giải ba |
53286 70619 10543 09393 46604 17443 |
Giải tư |
3202 2574 3757 0865 |
Giải năm |
6351 8565 2988 2679 4359 4170 |
Giải sáu |
043 476 811 |
Giải bảy |
19 64 59 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4 | 1,5,6 | 1 | 1,92 | 0 | 2 | | 0,43,9 | 3 | | 0,62,7,9 | 4 | 33 | 62 | 5 | 1,72,92 | 7,8 | 6 | 1,42,52 | 52 | 7 | 0,4,6,9 | 8 | 8 | 6,8 | 12,52,7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78825 |
Giải nhất |
50781 |
Giải nhì |
52895 20023 |
Giải ba |
78163 54746 21212 40582 37883 05025 |
Giải tư |
5864 8961 5465 1921 |
Giải năm |
6945 1540 5970 3437 4769 6713 |
Giải sáu |
708 110 517 |
Giải bảy |
17 49 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 8 | 2,6,8 | 1 | 0,2,3,72 9 | 1,8 | 2 | 1,3,52,7 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 0,5,6,9 | 22,4,6,9 | 5 | | 4 | 6 | 1,3,4,5 9 | 12,2,3 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,2,3 | 1,4,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48911 |
Giải nhất |
32528 |
Giải nhì |
57196 48570 |
Giải ba |
36750 60151 20847 21338 01475 31050 |
Giải tư |
6744 8110 3390 3431 |
Giải năm |
4048 7290 9914 6334 4908 1448 |
Giải sáu |
734 347 024 |
Giải bảy |
39 79 14 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7,92 | 0 | 8 | 1,3,5 | 1 | 0,1,42 | | 2 | 4,8 | | 3 | 1,42,8,9 | 12,2,32,4 | 4 | 4,72,82 | 6,7 | 5 | 02,1 | 9 | 6 | 5 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,3,42 | 8 | | 3,7 | 9 | 02,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
ꦓ Chủ Nhật: Xꩲổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ ꦛ/ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|