KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59837 |
Giải nhất |
26131 |
Giải nhì |
59664 38048 |
Giải ba |
52284 80417 32435 36170 36782 38105 |
Giải tư |
7885 1628 2245 1924 |
Giải năm |
9285 1760 1275 6864 0177 6772 |
Giải sáu |
712 747 625 |
Giải bảy |
04 78 27 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 2,7 | 1,7,8 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | 1,5,7 | 0,2,62,8 | 4 | 5,7,82 | 0,2,3,4 7,82 | 5 | | | 6 | 0,42 | 1,2,3,4 7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 2,42,7 | 8 | 2,4,52 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55196 |
Giải nhất |
02602 |
Giải nhì |
41869 43578 |
Giải ba |
48391 69594 08912 55415 53263 36874 |
Giải tư |
6311 0821 2991 9768 |
Giải năm |
7085 0718 6320 0552 3369 6012 |
Giải sáu |
690 278 020 |
Giải bảy |
78 48 17 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,9 | 0 | 2 | 1,2,92 | 1 | 1,22,5,7 8 | 0,12,5 | 2 | 03,1 | 6 | 3 | | 7,9 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3,8,92 | 1 | 7 | 4,83 | 1,4,6,73 | 8 | 5 | 62 | 9 | 0,12,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73924 |
Giải nhất |
32701 |
Giải nhì |
43687 55336 |
Giải ba |
70620 66891 57929 19541 43957 91067 |
Giải tư |
0428 6998 3423 0451 |
Giải năm |
0790 9596 5954 6795 2770 0493 |
Giải sáu |
120 500 839 |
Giải bảy |
98 78 95 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,7,9 | 0 | 0,1 | 0,4,5,9 | 1 | | | 2 | 02,3,4,8 9 | 2,9 | 3 | 6,9 | 2,5 | 4 | 1 | 5,92 | 5 | 1,4,5,7 | 3,9 | 6 | 7 | 5,6,8 | 7 | 0,8 | 2,7,92 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 0,1,3,52 6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25452 |
Giải nhất |
69894 |
Giải nhì |
62363 81630 |
Giải ba |
19274 77700 15628 75953 73513 67071 |
Giải tư |
8209 7598 8223 9748 |
Giải năm |
1881 9344 5612 3900 6712 8132 |
Giải sáu |
920 821 902 |
Giải bảy |
40 30 28 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,32,4 | 0 | 02,2,92 | 2,7,8 | 1 | 22,3 | 0,12,3,5 | 2 | 0,1,3,82 | 1,2,5,6 | 3 | 02,2 | 4,7,9 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 2,3 | | 6 | 3 | | 7 | 1,4 | 22,4,9 | 8 | 1 | 02 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62771 |
Giải nhất |
49038 |
Giải nhì |
63360 43239 |
Giải ba |
23042 40159 67149 20894 26980 27704 |
Giải tư |
4018 7083 3923 8906 |
Giải năm |
7356 2682 1161 5572 2649 4219 |
Giải sáu |
201 414 219 |
Giải bảy |
62 96 91 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,4,6 | 0,6,7,9 | 1 | 4,8,92 | 4,6,7,8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 8,9 | 0,1,9 | 4 | 2,92 | | 5 | 6,9 | 0,5,9 | 6 | 0,1,2 | 8 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | 0,2,3,7 | 12,3,42,5 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65182 |
Giải nhất |
88302 |
Giải nhì |
08786 56255 |
Giải ba |
12417 02833 55724 09453 83076 08934 |
Giải tư |
1331 3254 2785 2790 |
Giải năm |
6728 5732 5739 8455 0466 5368 |
Giải sáu |
465 471 483 |
Giải bảy |
88 14 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 4,7 | 0,3,8 | 2 | 4,8 | 3,5,8 | 3 | 1,2,3,4 9 | 1,2,3,5 | 4 | | 52,6,8 | 5 | 3,4,52,6 | 5,6,7,8 | 6 | 5,6,8 | 1,7 | 7 | 1,6,7 | 2,6,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29445 |
Giải nhất |
07682 |
Giải nhì |
18090 14071 |
Giải ba |
91390 49075 53874 51743 59952 62455 |
Giải tư |
1605 7335 6791 4073 |
Giải năm |
8583 3094 2718 1379 6380 6580 |
Giải sáu |
009 495 266 |
Giải bảy |
73 25 90 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,93 | 0 | 5,9 | 7,9 | 1 | 8 | 5,8,9 | 2 | 5 | 4,72,8 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 0,2,3,4 5,7,9 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 1,32,4,5 9 | 1 | 8 | 02,2,3 | 0,7 | 9 | 03,1,2,4 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦬ số kiến thiết Thái Bìꦫnh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&eacut𒈔e; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|