KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86948 |
Giải nhất |
83034 |
Giải nhì |
36347 42550 |
Giải ba |
24480 24226 03726 95957 06093 77771 |
Giải tư |
3625 3467 7241 4051 |
Giải năm |
2233 1629 0016 8914 9430 8995 |
Giải sáu |
604 850 186 |
Giải bảy |
90 66 87 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8,9 | 0 | 4 | 4,5,7 | 1 | 4,6 | | 2 | 5,62,9 | 3,9 | 3 | 0,3,4 | 0,1,3,9 | 4 | 1,7,8 | 2,9 | 5 | 02,1,7 | 1,22,6,8 | 6 | 6,7 | 4,5,6,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,6,7 | 2 | 9 | 0,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25731 |
Giải nhất |
31532 |
Giải nhì |
88757 63409 |
Giải ba |
19761 46407 41303 78405 78463 52487 |
Giải tư |
2924 8859 8260 3087 |
Giải năm |
1340 0730 9161 7987 3722 8281 |
Giải sáu |
948 012 234 |
Giải bảy |
49 64 95 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,5,7,9 | 3,62,8 | 1 | 2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,4 | 0,6 | 3 | 0,1,2,4 | 2,3,6 | 4 | 0,8,9 | 0,1,9 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,12,3,4 | 0,5,83 | 7 | | 4 | 8 | 1,73 | 0,4,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24282 |
Giải nhất |
40204 |
Giải nhì |
31560 72458 |
Giải ba |
06814 58289 11760 75743 37759 37737 |
Giải tư |
0377 9624 8190 6962 |
Giải năm |
4800 8212 1579 4880 4901 5779 |
Giải sáu |
944 898 872 |
Giải bảy |
84 20 28 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62,8 9 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | 2,4 | 1,6,7,8 | 2 | 0,4,8 | 4,8 | 3 | 7 | 0,1,2,4 8 | 4 | 3,4 | | 5 | 8,9 | | 6 | 02,2 | 3,7 | 7 | 2,7,92 | 2,5,9 | 8 | 0,2,3,4 9 | 5,72,8 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83329 |
Giải nhất |
19135 |
Giải nhì |
02170 34576 |
Giải ba |
29751 03156 72214 24084 76910 95521 |
Giải tư |
0729 5102 4111 2418 |
Giải năm |
6268 5997 0255 6533 9353 9347 |
Giải sáu |
412 069 270 |
Giải bảy |
54 20 19 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 2 | 1,2,5 | 1 | 0,1,2,4 8,9 | 0,1 | 2 | 0,1,92 | 3,5 | 3 | 3,4,5 | 1,3,5,8 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 1,3,4,5 6 | 5,7 | 6 | 8,9 | 4,9 | 7 | 02,6 | 1,6 | 8 | 4 | 1,22,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19566 |
Giải nhất |
72617 |
Giải nhì |
84247 01774 |
Giải ba |
38646 05474 17923 84436 28855 09925 |
Giải tư |
1794 4323 0318 6292 |
Giải năm |
1109 3552 3791 7990 3921 7141 |
Giải sáu |
990 573 359 |
Giải bảy |
47 09 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 92 | 2,4,5,9 | 1 | 7,8 | 5,9 | 2 | 1,32,5 | 22,7 | 3 | 6 | 72,9 | 4 | 1,6,72 | 2,5 | 5 | 1,2,5,9 | 3,4,6 | 6 | 6 | 1,42 | 7 | 3,42,9 | 1 | 8 | | 02,5,7 | 9 | 02,1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80802 |
Giải nhất |
19817 |
Giải nhì |
63808 65806 |
Giải ba |
47370 73756 34354 67217 02158 98335 |
Giải tư |
1546 5087 1520 8013 |
Giải năm |
2452 0018 6819 5555 1947 3460 |
Giải sáu |
618 641 443 |
Giải bảy |
79 62 26 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2,6,8 | 4 | 1 | 3,72,82,9 | 0,52,6 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 5 | 5 | 4 | 1,3,6,7 | 3,5 | 5 | 22,4,5,6 8 | 0,2,4,5 | 6 | 0,2 | 12,4,8 | 7 | 0,9 | 0,12,5 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62027 |
Giải nhất |
43706 |
Giải nhì |
41999 63501 |
Giải ba |
66882 59507 48047 07883 83388 61035 |
Giải tư |
7105 9497 1967 0320 |
Giải năm |
6044 0879 9470 2513 2499 6752 |
Giải sáu |
653 226 869 |
Giải bảy |
88 10 87 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,5,6,7 | 0 | 1 | 0,3 | 5,8 | 2 | 0,6,7 | 1,5,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 0,4,7 | 0,3 | 5 | 2,3 | 0,2 | 6 | 7,9 | 0,2,4,6 8,9 | 7 | 0,9 | 82 | 8 | 2,3,7,82 | 6,7,92 | 9 | 7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật🔯: X𓃲ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ s𝓡ố miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.00💃0đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|