KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20538 |
Giải nhất |
03151 |
Giải nhì |
11954 62261 |
Giải ba |
97745 59142 93978 64269 56100 80954 |
Giải tư |
0643 4675 8080 0605 |
Giải năm |
8664 7862 7162 2580 8464 8629 |
Giải sáu |
766 546 393 |
Giải bảy |
73 85 89 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,5 | 5,6 | 1 | | 4,62 | 2 | 9 | 4,7,9 | 3 | 5,8 | 52,62 | 4 | 2,3,5,6 | 0,3,4,7 8 | 5 | 1,42 | 4,6 | 6 | 1,22,42,6 9 | | 7 | 3,5,8 | 3,7 | 8 | 02,5,9 | 2,6,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45484 |
Giải nhất |
98898 |
Giải nhì |
23754 75860 |
Giải ba |
07699 78820 27847 21919 40169 37247 |
Giải tư |
9266 7068 4953 6209 |
Giải năm |
1039 0153 5229 9772 9551 3578 |
Giải sáu |
444 491 799 |
Giải bảy |
40 85 95 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0,9 | 4,52 | 3 | 9 | 4,5,8 | 4 | 0,3,4,72 | 8,9 | 5 | 1,32,4 | 6 | 6 | 0,6,8,9 | 42 | 7 | 2,8 | 6,7,9 | 8 | 4,5 | 0,1,2,3 6,92 | 9 | 1,5,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31391 |
Giải nhất |
01353 |
Giải nhì |
03433 08756 |
Giải ba |
05580 78874 87199 57681 09130 33824 |
Giải tư |
5750 4429 9032 8369 |
Giải năm |
7184 8120 7172 9480 8948 5292 |
Giải sáu |
668 728 663 |
Giải bảy |
89 43 64 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,82 | 0 | | 8,9 | 1 | | 3,7,9 | 2 | 0,4,8,9 | 3,4,5,6 | 3 | 0,2,3 | 2,6,7,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | 3,4,8,9 | | 7 | 2,4 | 2,4,6 | 8 | 02,1,4,9 | 2,6,8,92 | 9 | 1,2,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63255 |
Giải nhất |
92551 |
Giải nhì |
37879 10458 |
Giải ba |
23868 45151 17936 05383 57549 10951 |
Giải tư |
9176 0081 3318 7500 |
Giải năm |
4549 8334 4699 2838 7339 8273 |
Giải sáu |
794 960 084 |
Giải bảy |
58 06 95 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,6 | 53,8 | 1 | 8 | | 2 | | 7,8 | 3 | 4,6,8,9 | 3,8,9 | 4 | 92 | 5,9 | 5 | 13,5,82 | 0,3,7 | 6 | 0,8 | | 7 | 0,3,6,9 | 1,3,52,6 | 8 | 1,3,4 | 3,42,7,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63938 |
Giải nhất |
30588 |
Giải nhì |
27074 36150 |
Giải ba |
78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
Giải tư |
7143 3641 9390 0024 |
Giải năm |
5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
Giải sáu |
905 894 853 |
Giải bảy |
95 52 43 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,42 | 1 | 1,8 | 5,8 | 2 | 4 | 42,5,8 | 3 | 4,52,82 | 2,3,7,9 | 4 | 12,32 | 0,32,6,9 | 5 | 02,2,3,7 | | 6 | 5 | 5,8 | 7 | 4 | 1,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08711 |
Giải nhất |
52447 |
Giải nhì |
94413 99074 |
Giải ba |
20942 59026 59964 87020 73091 46774 |
Giải tư |
7469 3668 0484 6344 |
Giải năm |
3882 1379 9233 1163 1569 1946 |
Giải sáu |
369 938 053 |
Giải bảy |
51 90 08 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 8 | 1,5,9 | 1 | 1,3 | 4,8 | 2 | 0,4,6 | 1,3,5,6 | 3 | 3,8 | 2,4,6,72 8 | 4 | 2,4,6,7 | | 5 | 1,3 | 2,4 | 6 | 3,4,8,93 | 4 | 7 | 42,9 | 0,3,6 | 8 | 2,4 | 63,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63197 |
Giải nhất |
89794 |
Giải nhì |
68452 13214 |
Giải ba |
77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
Giải tư |
8706 7424 2927 5364 |
Giải năm |
9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
Giải sáu |
115 887 490 |
Giải bảy |
80 06 37 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,62 | 3,7 | 1 | 4,5 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,9 | 3 | 1,7 | 1,2,4,6 7,8,9 | 4 | 4,5 | 1,4,8 | 5 | 2 | 02 | 6 | 4,7,9 | 2,3,6,8 9 | 7 | 1,4 | | 8 | 0,2,4,5 7 | 6 | 9 | 0,3,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦕXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 20𓂃0.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|