KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23049 |
Giải nhất |
97033 |
Giải nhì |
66610 69375 |
Giải ba |
49778 98465 20592 56601 62397 05626 |
Giải tư |
1156 0024 1262 1198 |
Giải năm |
4297 5810 0753 3775 5538 5946 |
Giải sáu |
489 286 927 |
Giải bảy |
67 18 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 02,8 | 6,9 | 2 | 3,4,6,7 | 2,3,5 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 6,9 | 6,72 | 5 | 3,62 | 2,4,52,8 | 6 | 2,5,7 | 2,6,92 | 7 | 52,8 | 1,3,7,9 | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86985 |
Giải nhất |
86124 |
Giải nhì |
48924 12120 |
Giải ba |
22790 59424 14188 68550 55429 29052 |
Giải tư |
2086 4450 9743 7180 |
Giải năm |
5360 6259 0651 6233 7150 8837 |
Giải sáu |
116 000 664 |
Giải bảy |
33 53 45 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,6 8,9 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 5 | 2 | 0,43,9 | 32,4,5 | 3 | 32,7 | 23,6 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 03,1,2,3 9 | 1,8 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,6,8 | 2,5,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62401 |
Giải nhất |
77412 |
Giải nhì |
68861 71647 |
Giải ba |
60947 10941 55310 70625 68810 82676 |
Giải tư |
8429 4271 4289 7769 |
Giải năm |
2316 2053 0637 6905 4299 5075 |
Giải sáu |
863 596 337 |
Giải bảy |
33 47 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,4,5 | 0,4,6,7 | 1 | 02,2,6 | 1 | 2 | 5,9 | 3,5,6 | 3 | 3,72 | 0 | 4 | 1,73 | 0,2,72 | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 1,3,9 | 32,43 | 7 | 1,52,6 | | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38938 |
Giải nhất |
67600 |
Giải nhì |
53486 41476 |
Giải ba |
96836 09713 11128 86342 23149 35601 |
Giải tư |
1122 8802 0502 7102 |
Giải năm |
4443 1178 2776 9781 4885 9888 |
Giải sáu |
049 575 028 |
Giải bảy |
89 47 67 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,23 | 0,8 | 1 | 3 | 03,2,4,9 | 2 | 2,82 | 1,4 | 3 | 6,8 | | 4 | 2,3,7,92 | 7,8 | 5 | | 3,72,8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 5,62,8 | 22,3,7,8 | 8 | 1,5,6,8 9 | 42,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45939 |
Giải nhất |
21150 |
Giải nhì |
09739 52453 |
Giải ba |
01484 25049 63832 51768 21085 38779 |
Giải tư |
7956 1476 7495 2631 |
Giải năm |
9362 1486 0215 1006 3257 2822 |
Giải sáu |
650 292 559 |
Giải bảy |
17 14 79 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 2,3,6,7 9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1,2,92 | 1,8 | 4 | 9 | 1,8,9 | 5 | 02,3,6,7 9 | 0,5,7,8 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 2,6,92 | 6 | 8 | 4,5,6 | 32,4,5,72 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
22078 |
Giải nhì |
04248 92228 |
Giải ba |
02160 65955 49584 93502 59388 78565 |
Giải tư |
0386 1963 6812 7924 |
Giải năm |
8746 0868 2562 4536 6789 8815 |
Giải sáu |
866 521 595 |
Giải bảy |
07 41 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | 2,4 | 1 | 2,5,9 | 0,1,6 | 2 | 1,4,7,8 | 6 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,6,8 | 1,5,6,9 | 5 | 5 | 3,4,6,7 8 | 6 | 0,2,3,5 6,8 | 0,2 | 7 | 6,8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 4,6,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60593 |
Giải nhất |
13651 |
Giải nhì |
92409 00635 |
Giải ba |
79020 18002 42987 18765 04155 74392 |
Giải tư |
9455 5282 7932 7779 |
Giải năm |
7470 8229 7322 0314 0858 9899 |
Giải sáu |
598 303 612 |
Giải bảy |
08 74 44 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,5,8 9 | 5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,3 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7 | 4 | 4 | 0,3,52,6 | 5 | 1,52,8 | | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,4,9 | 0,5,9 | 8 | 2,7 | 0,2,7,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nh🌺ật: Xꦡổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ﷽ / vé 5 chữ🔜 số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|