KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77131 |
Giải nhất |
94037 |
Giải nhì |
97071 14745 |
Giải ba |
01702 77824 92447 98994 52849 64676 |
Giải tư |
8213 3738 9592 4513 |
Giải năm |
2579 3420 2709 9691 9749 6652 |
Giải sáu |
334 640 310 |
Giải bảy |
83 60 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 2,9 | 3,7,9 | 1 | 0,32 | 0,5,9 | 2 | 0,3,4 | 12,2,8 | 3 | 1,4,7,8 | 2,3,9 | 4 | 0,5,7,92 | 4 | 5 | 2 | 7 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 0,1,6,9 | 3 | 8 | 3 | 0,42,7 | 9 | 1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02637 |
Giải nhất |
32176 |
Giải nhì |
03187 27236 |
Giải ba |
67611 54263 43767 62907 59095 31838 |
Giải tư |
5812 3984 2931 2826 |
Giải năm |
8591 1048 0233 4562 3819 5899 |
Giải sáu |
928 999 949 |
Giải bảy |
71 29 15 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,7,9 | 1 | 1,2,5,9 | 1,6 | 2 | 6,8,9 | 3,6 | 3 | 1,3,6,7 8 | 8 | 4 | 8,9 | 1,5,9 | 5 | 5 | 2,3,7 | 6 | 2,3,7 | 0,3,6,8 | 7 | 1,6 | 2,3,4 | 8 | 4,7 | 1,2,4,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68228 |
Giải nhất |
59860 |
Giải nhì |
01675 19738 |
Giải ba |
04935 32092 17724 47506 15829 86197 |
Giải tư |
3262 0199 3690 6913 |
Giải năm |
6352 9527 0128 4930 0702 5915 |
Giải sáu |
280 875 258 |
Giải bảy |
07 71 88 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,2,6,7 | 7 | 1 | 3,5 | 0,5,6,9 | 2 | 4,7,82,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | | 1,3,72 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 0,2 | 0,2,9 | 7 | 1,52 | 22,3,5,8 | 8 | 0,8 | 2,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63783 |
Giải nhất |
80354 |
Giải nhì |
05668 54271 |
Giải ba |
68171 76811 06915 75313 34527 77477 |
Giải tư |
4677 1597 0498 6917 |
Giải năm |
5642 2291 7382 5514 2307 6655 |
Giải sáu |
979 935 496 |
Giải bảy |
58 16 19 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,72,9 | 1 | 1,3,4,5 6,7,9 | 4,8,9 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 1,3,5 | 5 | 4,5,8 | 1,9 | 6 | 8 | 0,1,2,72 9 | 7 | 12,72,9 | 5,6,9 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 1,2,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78446 |
Giải nhất |
29768 |
Giải nhì |
16613 81096 |
Giải ba |
54675 34436 46599 20264 71730 38494 |
Giải tư |
5985 8421 5462 0563 |
Giải năm |
9688 0271 8643 0552 3761 9046 |
Giải sáu |
176 067 905 |
Giải bảy |
09 66 59 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 2,6,7 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | 1,9 | 1,4,6 | 3 | 0,6 | 6,9 | 4 | 3,62 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 3,42,6,7 9 | 6 | 1,2,3,4 6,7,8 | 6 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 5,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64639 |
Giải nhất |
45067 |
Giải nhì |
53926 78576 |
Giải ba |
13117 83907 11194 09593 96477 75298 |
Giải tư |
7894 7978 4790 8038 |
Giải năm |
2231 6950 1059 6621 1015 7291 |
Giải sáu |
203 477 303 |
Giải bảy |
19 09 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 32,4,7,9 | 2,3,9 | 1 | 5,7,9 | | 2 | 1,6 | 02,9 | 3 | 1,8,9 | 0,92 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,9 | 2,7 | 6 | 7 | 0,1,6,72 | 7 | 6,72,8 | 3,7,9 | 8 | | 0,1,3,5 | 9 | 0,1,3,42 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86348 |
Giải nhất |
59063 |
Giải nhì |
09304 90671 |
Giải ba |
48479 42563 71594 56693 29413 99066 |
Giải tư |
0192 7193 9052 0133 |
Giải năm |
5635 2822 4077 5593 2254 6679 |
Giải sáu |
791 568 270 |
Giải bảy |
46 44 43 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 3 | 2,5,7,9 | 2 | 2 | 1,3,4,62 93 | 3 | 3,5 | 0,4,5,9 | 4 | 3,4,6,8 | 3 | 5 | 2,4 | 4,6 | 6 | 32,6,8 | 7 | 7 | 0,1,2,7 92 | 4,6 | 8 | | 72 | 9 | 1,2,33,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𓃲Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 1🔯0.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|