KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16509 |
Giải nhất |
13594 |
Giải nhì |
69683 91331 |
Giải ba |
39661 66241 70607 54863 21705 48836 |
Giải tư |
5153 1709 4528 6792 |
Giải năm |
7725 2718 0265 4004 3621 9821 |
Giải sáu |
050 732 781 |
Giải bảy |
32 81 26 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,7,92 | 22,3,4,6 82 | 1 | 8,9 | 32,9 | 2 | 12,5,6,8 | 5,6,8 | 3 | 1,22,6 | 0,9 | 4 | 1 | 0,2,6 | 5 | 0,3 | 2,3 | 6 | 1,3,5 | 0 | 7 | | 1,2 | 8 | 12,3 | 02,1 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03711 |
Giải nhất |
43285 |
Giải nhì |
71971 62567 |
Giải ba |
70717 48827 44354 28800 82102 02483 |
Giải tư |
1610 0487 1389 6987 |
Giải năm |
1819 5182 1713 7451 9385 5634 |
Giải sáu |
042 874 634 |
Giải bảy |
84 51 46 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 1,52,7 | 1 | 0,1,3,7 9 | 0,4,8 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 42,7 | 32,5,7,8 | 4 | 2,6 | 82 | 5 | 12,4 | 4 | 6 | 7 | 1,2,3,6 82 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,3,4,52 72,9 | 1,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
13365 |
Giải nhì |
14464 02073 |
Giải ba |
82922 95101 17379 14834 10290 81318 |
Giải tư |
9089 4239 9176 6150 |
Giải năm |
6536 5807 1536 4633 7627 6097 |
Giải sáu |
053 728 633 |
Giải bảy |
29 31 58 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,7,8,9 | 32,5,7 | 3 | 1,32,4,62 9 | 3,6 | 4 | | 6 | 5 | 0,3,8 | 32,7 | 6 | 4,5 | 0,2,9 | 7 | 3,6,8,9 | 1,2,5,7 | 8 | 9 | 2,3,7,8 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60494 |
Giải nhất |
07360 |
Giải nhì |
62585 14742 |
Giải ba |
51007 76231 46221 85943 25556 89945 |
Giải tư |
7016 3502 7980 2211 |
Giải năm |
7124 3557 7786 4879 1359 1671 |
Giải sáu |
452 545 054 |
Giải bảy |
17 86 61 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,7 | 1,2,3,6 7 | 1 | 1,6,7 | 0,4,5,9 | 2 | 1,4 | 4 | 3 | 1 | 2,5,9 | 4 | 2,3,52 | 42,8 | 5 | 2,4,6,7 9 | 1,5,82 | 6 | 0,1 | 0,1,5 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,5,62 | 5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42359 |
Giải nhất |
45037 |
Giải nhì |
86797 09747 |
Giải ba |
18772 01247 73203 98070 76740 44136 |
Giải tư |
3165 0514 9214 7303 |
Giải năm |
8775 1911 0318 5501 3779 7581 |
Giải sáu |
636 418 634 |
Giải bảy |
56 51 97 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,32 | 0,1,5,8 | 1 | 1,42,82 | 7 | 2 | | 02 | 3 | 4,62,7 | 12,3 | 4 | 0,5,72 | 4,6,7 | 5 | 1,6,9 | 32,5 | 6 | 5 | 3,42,92 | 7 | 0,2,5,9 | 12 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42557 |
Giải nhất |
69631 |
Giải nhì |
88386 74906 |
Giải ba |
83098 67626 94944 77612 29811 49865 |
Giải tư |
2832 4510 2118 8410 |
Giải năm |
7649 1548 7070 7813 7888 6118 |
Giải sáu |
163 608 637 |
Giải bảy |
37 09 65 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6,8,9 | 1,3 | 1 | 02,1,2,3 82 | 1,3 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 1,2,72 | 4 | 4 | 4,8,9 | 62 | 5 | 7 | 0,2,8 | 6 | 3,52 | 32,5,8 | 7 | 0 | 0,12,4,8 9 | 8 | 6,7,8 | 0,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68769 |
Giải nhất |
41714 |
Giải nhì |
04219 18339 |
Giải ba |
40933 36868 17590 31274 44111 91024 |
Giải tư |
6361 1411 2010 4284 |
Giải năm |
6608 6511 5115 3962 5707 3309 |
Giải sáu |
088 621 476 |
Giải bảy |
56 81 68 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 7,8,9 | 13,2,6,8 | 1 | 0,13,4,5 9 | 6 | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 3,9 | 1,2,7,8 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 1,2,82,9 | 0 | 7 | 4,6 | 0,62,8 | 8 | 0,1,4,8 | 0,1,3,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
♈
Chủ Nhật: Xổ𒆙 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởn𒅌g của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ 🧔/ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|