KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07088 |
Giải nhất |
57836 |
Giải nhì |
43333 10744 |
Giải ba |
10658 71732 28643 84692 69348 19082 |
Giải tư |
4121 7641 1116 2550 |
Giải năm |
6640 5114 2566 3318 0104 6994 |
Giải sáu |
950 842 920 |
Giải bảy |
68 37 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 4,6,8 | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 3,4,9 | 3 | 2,3,6,7 | 0,1,4,6 9 | 4 | 0,1,2,3 4,8 | | 5 | 02,8 | 1,3,6 | 6 | 4,6,8 | 3 | 7 | | 1,4,5,6 8 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36311 |
Giải nhất |
68842 |
Giải nhì |
22357 77115 |
Giải ba |
62083 21531 54851 93787 73530 42356 |
Giải tư |
0088 8659 0352 9442 |
Giải năm |
2264 8973 9772 9732 6923 7295 |
Giải sáu |
218 754 762 |
Giải bảy |
33 22 55 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12,3,5 | 1 | 12,5,8 | 2,3,42,5 6,7 | 2 | 2,3 | 2,3,7,8 | 3 | 0,1,2,3 | 5,6 | 4 | 22 | 1,5,9 | 5 | 1,2,4,5 6,7,9 | 5 | 6 | 2,4 | 5,8 | 7 | 2,3 | 1,8 | 8 | 3,7,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00611 |
Giải nhất |
40294 |
Giải nhì |
88556 48782 |
Giải ba |
31953 36313 35544 91595 90478 00875 |
Giải tư |
9153 4786 6411 7132 |
Giải năm |
2949 7151 1795 4516 8969 0990 |
Giải sáu |
393 423 373 |
Giải bảy |
41 96 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 12,4,5 | 1 | 12,3,6,9 | 3,8 | 2 | 3 | 1,2,52,7 9 | 3 | 2 | 4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 7,92 | 5 | 1,32,6 | 1,5,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 3,4,5,8 | 7 | 8 | 2,6 | 1,4,6 | 9 | 0,3,4,52 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85374 |
Giải nhất |
60059 |
Giải nhì |
15858 50336 |
Giải ba |
95806 99604 76574 12620 22201 44713 |
Giải tư |
2492 7042 7462 5857 |
Giải năm |
6383 5812 3931 1769 4175 7688 |
Giải sáu |
140 670 320 |
Giải bảy |
98 61 54 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | 1,4,6 | 0,3,6 | 1 | 2,3 | 1,4,6,9 | 2 | 02 | 1,8 | 3 | 1,6 | 0,5,72 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 4,7,8,9 | 0,3 | 6 | 1,2,9 | 5,8 | 7 | 0,42,5 | 5,8,9 | 8 | 3,7,8 | 5,6 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57514 |
Giải nhất |
65201 |
Giải nhì |
73916 83852 |
Giải ba |
94310 97051 98684 88073 54829 46788 |
Giải tư |
0268 2523 3982 9020 |
Giải năm |
9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
Giải sáu |
314 425 709 |
Giải bảy |
86 38 43 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 1,9 | 0,5,6,9 | 1 | 0,42,6 | 5,8 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,5,7 | 3 | 8 | 12,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1,2,3,8 | 1,2,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,3 | 3,5,6,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | 0,2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88407 |
Giải nhất |
30642 |
Giải nhì |
13400 23967 |
Giải ba |
06030 09278 49423 64422 97579 25028 |
Giải tư |
8394 7721 8978 5079 |
Giải năm |
1077 8024 7669 9486 2504 2196 |
Giải sáu |
508 214 911 |
Giải bảy |
53 31 49 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,7,8 | 1,2,3 | 1 | 1,4 | 2,4,9 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,5 | 3 | 0,1 | 0,1,2,9 | 4 | 2,9 | | 5 | 3 | 8,9 | 6 | 7,9 | 0,6,7 | 7 | 7,82,92 | 0,2,72 | 8 | 6 | 4,6,72 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76353 |
Giải nhất |
53525 |
Giải nhì |
24625 50422 |
Giải ba |
12490 02712 50183 93457 17760 64338 |
Giải tư |
1976 3722 0752 0703 |
Giải năm |
9585 1036 6135 3122 1997 8304 |
Giải sáu |
486 493 868 |
Giải bảy |
76 85 96 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,4 | 9 | 1 | 2 | 1,23,5 | 2 | 23,52 | 0,5,8,9 | 3 | 5,6,8 | 0 | 4 | | 22,3,82 | 5 | 2,3,7 | 3,72,8,9 | 6 | 0,8 | 5,9 | 7 | 62 | 3,6 | 8 | 3,52,6 | | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦓ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cඣấu thưởng của xổ số miề꧟n bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|