KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46512 |
Giải nhất |
82329 |
Giải nhì |
01464 51698 |
Giải ba |
62339 24222 49534 95067 22110 66324 |
Giải tư |
6989 6905 7560 5943 |
Giải năm |
5208 1680 0790 1816 8664 1581 |
Giải sáu |
193 953 978 |
Giải bảy |
64 49 21 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 5,8 | 2,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2 | 2 | 1,2,4,9 | 4,5,9 | 3 | 4,9 | 2,3,63 | 4 | 3,9 | 0 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0,43,7 | 6 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 0,1,6,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46312 |
Giải nhất |
79960 |
Giải nhì |
58682 96969 |
Giải ba |
43537 22306 85503 17386 55992 16870 |
Giải tư |
3505 8876 6172 4467 |
Giải năm |
0347 7062 3984 2345 3780 2087 |
Giải sáu |
032 509 999 |
Giải bảy |
45 29 56 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,5,6,9 | | 1 | 2 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,7,8 | 8 | 4 | 52,7 | 0,42 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 0,2,7,9 | 3,4,6,8 | 7 | 0,2,6 | 3 | 8 | 0,2,4,6 7 | 0,2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99791 |
Giải nhất |
17178 |
Giải nhì |
78059 97610 |
Giải ba |
97144 96490 35532 51241 73907 83953 |
Giải tư |
4671 4786 9645 9272 |
Giải năm |
2587 1607 9558 5665 8011 4832 |
Giải sáu |
257 771 381 |
Giải bảy |
89 27 84 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 72 | 1,4,72,8 9 | 1 | 0,1 | 32,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 22,6 | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 3,7,8,9 | 3,8 | 6 | 5 | 02,2,5,8 | 7 | 12,2,8 | 5,7 | 8 | 1,4,6,7 9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10418 |
Giải nhất |
30298 |
Giải nhì |
72399 70700 |
Giải ba |
60579 18396 98417 22774 25531 19993 |
Giải tư |
1260 1598 8405 5702 |
Giải năm |
7440 2752 0177 2544 2839 1658 |
Giải sáu |
321 998 824 |
Giải bảy |
85 07 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,5,7 | 2,3 | 1 | 7,8 | 0,5 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 1,9 | 2,4,72 | 4 | 0,4 | 0,8 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 0 | 0,1,7 | 7 | 42,7,9 | 1,5,93 | 8 | 5 | 3,7,9 | 9 | 3,6,83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96100 |
Giải nhất |
17885 |
Giải nhì |
86220 39195 |
Giải ba |
36408 13625 37288 74259 80782 37886 |
Giải tư |
7895 9367 9104 0665 |
Giải năm |
4590 6273 8582 8247 3581 1983 |
Giải sáu |
485 785 069 |
Giải bảy |
71 76 05 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,4,5 8 | 7,8 | 1 | | 0,82 | 2 | 0,5 | 7,8 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 0,2,6,83 92 | 5 | 9 | 7,8 | 6 | 5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,3,6 | 0,8 | 8 | 1,22,3,53 6,8 | 5,6 | 9 | 0,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54174 |
Giải nhất |
74899 |
Giải nhì |
79190 46904 |
Giải ba |
21297 26554 21574 33884 14425 28641 |
Giải tư |
8819 4414 8471 3975 |
Giải năm |
6032 3564 8381 9484 4052 3618 |
Giải sáu |
742 082 068 |
Giải bảy |
18 48 03 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 4,7,8 | 1 | 4,82,9 | 3,4,5,8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0,1,5,6 72,82 | 4 | 1,2,8 | 2,7 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 4,8 | 9 | 7 | 1,42,5 | 12,4,5,6 | 8 | 1,2,42 | 1,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58265 |
Giải nhất |
32394 |
Giải nhì |
99562 90098 |
Giải ba |
91049 37855 23408 68631 17410 92545 |
Giải tư |
1527 2165 9934 2749 |
Giải năm |
1283 1606 3176 3881 4171 8208 |
Giải sáu |
987 738 976 |
Giải bảy |
19 14 80 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,82 | 3,7,8 | 1 | 0,4,9 | 6 | 2 | 7 | 5,8 | 3 | 1,4,8 | 1,3,9 | 4 | 5,92 | 4,5,62 | 5 | 3,5 | 0,72 | 6 | 2,52 | 2,8 | 7 | 1,62 | 02,3,9 | 8 | 0,1,3,7 | 1,42 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒆙 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000﷽đ / v&eac🐻ute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|