KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB
|
Giải ĐB |
12681 |
Giải nhất |
26928 |
Giải nhì |
84568 79326 |
Giải ba |
60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tư |
5890 9394 6338 8901 |
Giải năm |
4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáu |
815 466 192 |
Giải bảy |
33 16 08 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,7,8 | 0,4,7,8 9 | 1 | 5,62,7,8 | 2,5,92 | 2 | 2,6,8 | 3 | 3 | 3,8 | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0,12,2,6 | 6 | 6,8 | 0,1,7,9 | 7 | 1,7 | 0,1,2,3 6 | 8 | 1 | | 9 | 0,1,22,4 7 |
|
9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA
|
Giải ĐB |
15525 |
Giải nhất |
29914 |
Giải nhì |
83400 68369 |
Giải ba |
96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tư |
7662 3493 5151 9395 |
Giải năm |
6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáu |
369 495 636 |
Giải bảy |
82 93 79 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 2,3,5 | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 1,2,3,5 | 2,4,5,6 92 | 3 | 1,6,7 | 1,8 | 4 | 3 | 2,8,92 | 5 | 1,3,6 | 0,3,5 | 6 | 2,3,92 | 3 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,4,5 | 62,7 | 9 | 32,52 |
|
16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ
|
Giải ĐB |
19980 |
Giải nhất |
85986 |
Giải nhì |
47577 69280 |
Giải ba |
98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tư |
5543 1384 6975 5836 |
Giải năm |
2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáu |
191 392 571 |
Giải bảy |
11 59 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,82 | 0 | 3,9 | 1,7,92 | 1 | 1,5 | 2,3,6,92 | 2 | 2,5,6 | 0,4 | 3 | 0,2,6,9 | 8 | 4 | 3 | 1,2,7 | 5 | 92 | 2,3,8 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,1,5,7 | | 8 | 02,4,6 | 0,3,52 | 9 | 12,22 |
|
3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY
|
Giải ĐB |
29379 |
Giải nhất |
29822 |
Giải nhì |
24933 27395 |
Giải ba |
63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tư |
9186 1763 9385 1320 |
Giải năm |
5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáu |
899 689 390 |
Giải bảy |
05 60 99 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 5 | 5 | 1 | 7 | 22,9 | 2 | 0,22,9 | 32,62 | 3 | 32 | 5 | 4 | 8 | 0,8,9 | 5 | 1,4,7 | 8 | 6 | 0,32 | 1,5 | 7 | 92 | 4 | 8 | 5,6,92 | 2,72,82,92 | 9 | 02,2,5,92 |
|
9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX
|
Giải ĐB |
26592 |
Giải nhất |
38838 |
Giải nhì |
43774 91819 |
Giải ba |
08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tư |
1370 7010 5792 5856 |
Giải năm |
9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáu |
222 106 949 |
Giải bảy |
71 26 85 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 72 | 1 | 0,4,6,92 | 2,3,92 | 2 | 2,3,4,6 | 2,4 | 3 | 2,8 | 1,2,7 | 4 | 3,5,9 | 4,8 | 5 | 6,72,8,9 | 0,1,2,5 | 6 | | 52 | 7 | 0,12,4 | 3,5 | 8 | 5 | 12,4,5 | 9 | 22 |
|
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
|
Giải ĐB |
62904 |
Giải nhất |
16351 |
Giải nhì |
92109 84405 |
Giải ba |
50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tư |
7880 3573 0916 9336 |
Giải năm |
9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáu |
591 346 154 |
Giải bảy |
69 52 95 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,9 | 4,5,6,9 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 6,7 | 0,4,5,8 | 4 | 1,3,4,62 | 0,1,9 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2,3,42 9 | 6 | 1,9 | 3,5,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 0,4 | 0,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU
|
Giải ĐB |
90289 |
Giải nhất |
19874 |
Giải nhì |
24789 50177 |
Giải ba |
84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tư |
3241 9829 9103 6240 |
Giải năm |
5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáu |
317 228 892 |
Giải bảy |
47 40 90 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 9 | 0 | 0,3,6 | 42,7 | 1 | 7,8 | 9 | 2 | 7,8,9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 3,5,72 | 4 | 02,12,7 | | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 0,9 | 1,2,4,7 | 7 | 1,42,7 | 1,2 | 8 | 92 | 2,6,82 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𝓀ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số𓆉 loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|