KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12HV-13HV-7HV-8HV-4HV-14HV
|
Giải ĐB |
52157 |
Giải nhất |
17221 |
Giải nhì |
07572 13820 |
Giải ba |
51534 05126 11015 94901 19536 98800 |
Giải tư |
4569 3963 0627 4216 |
Giải năm |
8687 9439 4306 2875 2060 2078 |
Giải sáu |
639 609 558 |
Giải bảy |
89 08 95 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,6,8 9 | 0,2 | 1 | 5,6 | 7 | 2 | 0,1,6,7 | 6 | 3 | 4,6,92 | 3 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 7,8 | 0,1,2,3 | 6 | 0,3,7,9 | 2,5,6,8 | 7 | 2,5,8 | 0,5,7 | 8 | 7,9 | 0,32,6,8 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
27301 |
Giải nhất |
84414 |
Giải nhì |
53608 57899 |
Giải ba |
53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
Giải tư |
2853 8817 5854 1366 |
Giải năm |
5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
Giải sáu |
943 448 021 |
Giải bảy |
49 29 95 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 4,7 | 7,9 | 2 | 1,92 | 4,5 | 3 | 4,5 | 1,3,4,52 7 | 4 | 3,4,6,8 9 | 3,5,9 | 5 | 3,42,5 | 4,6,7 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 0,2,4,6 | 0,4 | 8 | 7 | 22,4,9 | 9 | 2,5,9 |
|
2HY-1HY-12HY-9HY-14HY-4HY
|
Giải ĐB |
04603 |
Giải nhất |
64170 |
Giải nhì |
48634 89446 |
Giải ba |
06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
Giải tư |
1569 2451 9510 5147 |
Giải năm |
6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
Giải sáu |
515 206 661 |
Giải bảy |
31 02 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2,32,6,7 | 3,5,6,8 | 1 | 02,2,3,5 | 0,1,5 | 2 | 9 | 02,1 | 3 | 1,4,9 | 3 | 4 | 6,7 | 1,5,8,9 | 5 | 1,2,5,8 | 0,4 | 6 | 1,9 | 0,4 | 7 | 0 | 5,8 | 8 | 1,5,8 | 2,3,6 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
04906 |
Giải nhất |
11193 |
Giải nhì |
14470 31108 |
Giải ba |
23635 94352 59998 31404 40599 07429 |
Giải tư |
8595 2236 1223 1741 |
Giải năm |
9171 4053 3147 9836 1934 9173 |
Giải sáu |
852 566 574 |
Giải bảy |
98 68 32 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,7,8 | 4,7 | 1 | | 3,52 | 2 | 3,9 | 2,5,7,9 | 3 | 2,4,5,62 | 0,3,7 | 4 | 1,7 | 3,9 | 5 | 22,3 | 0,32,6 | 6 | 6,8 | 0,4 | 7 | 0,1,3,4 | 0,6,92 | 8 | | 2,9 | 9 | 3,5,82,9 |
|
8GA-4GA-14GA-13GA-2GA-15GA
|
Giải ĐB |
76288 |
Giải nhất |
25710 |
Giải nhì |
94458 76805 |
Giải ba |
66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
Giải tư |
6614 2113 5947 3124 |
Giải năm |
9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
Giải sáu |
065 050 144 |
Giải bảy |
15 56 10 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,52,9 | 0 | 3,4,5 | | 1 | 02,3,4,5 | 4,8 | 2 | 4 | 0,1,9 | 3 | | 0,1,2,4 | 4 | 0,2,4,72 9 | 0,1,62 | 5 | 02,6,8 | 5,6 | 6 | 52,6 | 42 | 7 | 9 | 5,8 | 8 | 2,8 | 4,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
10682 |
Giải nhất |
58391 |
Giải nhì |
31757 01561 |
Giải ba |
95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
Giải tư |
1877 0858 8890 0848 |
Giải năm |
7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
Giải sáu |
922 095 492 |
Giải bảy |
68 52 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4 | 2,6,9 | 1 | 4,8,9 | 22,5,8,9 | 2 | 1,22 | 4,5 | 3 | 4,8,9 | 0,1,3 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | 2,3,7,8 9 | 9 | 6 | 1,8 | 5,7 | 7 | 7 | 1,3,4,5 6 | 8 | 0,2 | 1,3,5 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
8GC-2GC-11GC-14GC-5GC-13GC
|
Giải ĐB |
10724 |
Giải nhất |
34039 |
Giải nhì |
84720 99572 |
Giải ba |
28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
Giải tư |
3309 8205 4550 4299 |
Giải năm |
5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
Giải sáu |
526 102 754 |
Giải bảy |
24 07 85 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,52,7,9 | 1 | 1 | 1,4 | 0,3,4,7 | 2 | 0,42,6,9 | 6 | 3 | 2,9 | 1,22,5 | 4 | 2,6 | 02,8 | 5 | 0,4,8 | 2,4,9 | 6 | 3,8,9 | 0 | 7 | 2,8 | 5,6,7 | 8 | 5 | 0,2,3,6 9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ꧙ số kiến thiết 𝔉Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000ꦇđ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|