KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71718 |
Giải nhất |
06553 |
Giải nhì |
22249 82937 |
Giải ba |
27689 99620 67646 97072 86441 84340 |
Giải tư |
0201 0597 6859 9136 |
Giải năm |
4219 0189 1041 3048 1092 8750 |
Giải sáu |
477 526 917 |
Giải bảy |
13 52 96 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,42 | 1 | 3,7,8,9 | 5,7,9 | 2 | 0,6 | 1,5 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 0,12,6,8 9 | | 5 | 0,2,3,9 | 2,3,4,9 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 2,7 | 1,4 | 8 | 92 | 1,3,4,5 82 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87834 |
Giải nhất |
70159 |
Giải nhì |
85643 11003 |
Giải ba |
08038 19318 95039 91756 09082 51892 |
Giải tư |
4331 3393 5359 1811 |
Giải năm |
6672 0550 8100 6600 9591 7118 |
Giải sáu |
973 446 258 |
Giải bảy |
26 01 87 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,1,3 | 0,1,3,9 | 1 | 1,82 | 7,8,9 | 2 | 3,6 | 0,2,4,7 9 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,6,8,92 | 2,4,5 | 6 | | 8 | 7 | 2,3 | 12,3,5 | 8 | 2,7 | 3,52 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81505 |
Giải nhất |
51983 |
Giải nhì |
41937 38106 |
Giải ba |
45224 17430 86388 86746 04392 16193 |
Giải tư |
0520 5743 5576 2454 |
Giải năm |
9755 7404 8468 4827 2502 5950 |
Giải sáu |
357 533 763 |
Giải bảy |
89 97 19 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 2,4,5,6 | | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,4,7 | 3,4,6,8 9 | 3 | 0,3,7 | 0,2,5 | 4 | 3,6 | 0,5 | 5 | 0,4,5,7 | 0,4,7 | 6 | 3,8 | 2,3,5,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 3,8,9 | 1,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14516 |
Giải nhất |
86835 |
Giải nhì |
94556 61387 |
Giải ba |
89527 18972 23173 63907 28470 33966 |
Giải tư |
2136 5349 9282 2383 |
Giải năm |
3856 1957 3476 6323 8264 6905 |
Giải sáu |
200 448 279 |
Giải bảy |
39 95 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 6 | 7,8 | 2 | 3,7 | 2,3,7,8 | 3 | 3,5,6,9 | 6 | 4 | 7,8,9 | 0,3,9 | 5 | 62,7 | 1,3,52,6 7 | 6 | 4,6 | 0,2,4,5 8 | 7 | 0,2,3,6 9 | 4 | 8 | 2,3,7 | 3,4,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61475 |
Giải nhất |
71818 |
Giải nhì |
38886 65167 |
Giải ba |
86015 46784 14323 86325 28407 99053 |
Giải tư |
8565 7643 9690 6130 |
Giải năm |
3860 6234 7813 0128 7335 7379 |
Giải sáu |
168 348 191 |
Giải bảy |
99 85 87 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 7 | 9 | 1 | 3,5,82 | | 2 | 3,5,8 | 1,2,4,5 | 3 | 0,4,5 | 3,8 | 4 | 3,8 | 1,2,3,6 7,8 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,5,7,8 | 0,6,8 | 7 | 5,9 | 12,2,4,6 | 8 | 4,5,6,7 | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22036 |
Giải nhất |
15084 |
Giải nhì |
65932 15892 |
Giải ba |
65274 28811 98480 64229 37004 43571 |
Giải tư |
9514 4513 6697 8957 |
Giải năm |
5949 8779 4071 9164 2019 6592 |
Giải sáu |
722 953 111 |
Giải bảy |
96 26 66 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 12,72 | 1 | 12,3,4,9 | 2,3,92 | 2 | 2,6,9 | 1,5 | 3 | 2,6 | 0,1,4,6 7,8 | 4 | 4,9 | | 5 | 3,7 | 2,3,6,9 | 6 | 4,6 | 5,9 | 7 | 12,4,9 | | 8 | 0,4 | 1,2,4,7 | 9 | 22,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03869 |
Giải nhất |
74726 |
Giải nhì |
29009 85633 |
Giải ba |
59811 23000 17443 80955 81253 12790 |
Giải tư |
6670 9403 7454 3417 |
Giải năm |
8435 9645 7942 3457 0961 5475 |
Giải sáu |
945 422 870 |
Giải bảy |
34 92 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,3,9 | 1,6 | 1 | 1,7 | 2,4,9 | 2 | 2,6 | 0,3,4,5 | 3 | 3,4,5 | 3,5,6 | 4 | 2,3,52 | 3,42,5,7 | 5 | 3,4,5,7 | 2 | 6 | 1,4,9 | 1,5 | 7 | 02,5 | | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
🍰
Chủ Nhật: Xổ𓂃 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&e🌟acute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|