KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76092 |
Giải nhất |
16718 |
Giải nhì |
79996 58918 |
Giải ba |
58011 87127 33235 58303 24446 34617 |
Giải tư |
5739 3055 3582 8208 |
Giải năm |
8209 9586 3904 1566 3790 0927 |
Giải sáu |
451 012 029 |
Giải bảy |
21 57 75 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,8,9 | 1,2,5 | 1 | 1,2,7,82 | 1,8,9 | 2 | 1,72,9 | 0 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 6 | 3,5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 4,6,8,9 | 6 | 6 | 1,22,5 | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 2,6 | 0,2,3 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19627 |
Giải nhất |
53007 |
Giải nhì |
04525 09626 |
Giải ba |
21602 00692 86327 94660 25505 93844 |
Giải tư |
5923 6601 9362 5717 |
Giải năm |
1091 8065 8113 7740 7127 6690 |
Giải sáu |
523 202 385 |
Giải bảy |
05 70 39 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 1,22,52,7 | 0,9 | 1 | 3,7 | 02,6,7,9 | 2 | 32,5,6,73 | 1,22 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,4 | 02,2,6,8 | 5 | | 2 | 6 | 0,2,5 | 0,1,23 | 7 | 0,2 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30084 |
Giải nhất |
14730 |
Giải nhì |
64978 59391 |
Giải ba |
48916 24098 35152 00071 95807 38869 |
Giải tư |
4686 1660 1807 8929 |
Giải năm |
5700 5395 0844 8599 5505 7502 |
Giải sáu |
347 084 689 |
Giải bảy |
79 80 29 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,2,5,72 | 7,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 92 | | 3 | 0 | 4,82 | 4 | 4,7 | 0,9 | 5 | 2 | 1,8 | 6 | 0,9 | 02,1,4 | 7 | 1,8,9 | 7,9 | 8 | 0,42,6,9 | 22,6,7,8 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97510 |
Giải nhất |
49771 |
Giải nhì |
03412 72630 |
Giải ba |
59534 00444 21782 15783 27877 92868 |
Giải tư |
1621 2015 7171 8715 |
Giải năm |
6861 7387 0975 2231 0501 6029 |
Giải sáu |
309 187 432 |
Giải bảy |
52 21 78 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 1,9 | 0,22,3,6 72 | 1 | 02,2,52 | 1,3,5,8 | 2 | 12,9 | 8 | 3 | 0,1,2,4 | 3,4 | 4 | 4 | 12,7 | 5 | 2 | | 6 | 1,8 | 7,82 | 7 | 12,5,7,8 | 6,7 | 8 | 2,3,72 | 0,2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42387 |
Giải nhất |
81962 |
Giải nhì |
26790 91407 |
Giải ba |
17801 56060 95603 94151 76723 00194 |
Giải tư |
4260 7879 5304 2152 |
Giải năm |
0572 3526 3316 3638 9375 2157 |
Giải sáu |
540 220 534 |
Giải bảy |
15 62 54 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62,9 | 0 | 1,32,4,7 | 0,5 | 1 | 5,6 | 5,62,7 | 2 | 0,3,6 | 02,2 | 3 | 4,8 | 0,3,5,9 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2 | 6 | 02,22 | 0,5,8 | 7 | 2,5,9 | 3 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62781 |
Giải nhất |
97745 |
Giải nhì |
19120 40763 |
Giải ba |
51511 96256 12727 51300 02240 11187 |
Giải tư |
0060 3643 8462 2382 |
Giải năm |
2556 2019 7237 2793 4672 8023 |
Giải sáu |
955 148 506 |
Giải bảy |
22 06 31 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,62 | 1,3,8 | 1 | 1,9 | 2,6,7,8 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,6,9 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,62 | 02,52,9 | 6 | 0,2,3 | 2,3,8 | 7 | 2 | 4 | 8 | 1,2,7 | 1 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45560 |
Giải nhất |
36683 |
Giải nhì |
54105 24605 |
Giải ba |
75054 87775 71263 40672 39487 05223 |
Giải tư |
9044 9551 2664 4872 |
Giải năm |
5923 6801 3507 1744 4954 9762 |
Giải sáu |
786 851 163 |
Giải bảy |
74 78 71 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,52,7 | 0,52,7 | 1 | | 6,72 | 2 | 32 | 22,62,8 | 3 | 4 | 3,42,52,6 7 | 4 | 42 | 02,7 | 5 | 12,42 | 8 | 6 | 0,2,32,4 | 0,8 | 7 | 1,22,4,5 8 | 7 | 8 | 3,6,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒐪 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thư🅰ởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|