KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85514 |
Giải nhất |
73654 |
Giải nhì |
19350 01852 |
Giải ba |
62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
Giải tư |
0205 3087 9067 5584 |
Giải năm |
9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
Giải sáu |
382 305 904 |
Giải bảy |
60 56 71 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,52 | 1,7 | 1 | 1,4 | 5,8 | 2 | 6 | 5 | 3 | 6,8 | 0,1,52,8 | 4 | 8,9 | 02,7 | 5 | 0,2,3,42 6,7 | 2,3,5,62 | 6 | 0,62,7 | 5,6,8 | 7 | 1,5,9 | 3,4 | 8 | 2,4,7 | 4,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
74529 |
Giải nhất |
03639 |
Giải nhì |
06922 50756 |
Giải ba |
87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
Giải tư |
2606 4366 2038 7630 |
Giải năm |
6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
Giải sáu |
954 419 615 |
Giải bảy |
79 42 55 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,62 | 62 | 1 | 5,9 | 2,4,9 | 2 | 2,3,8,9 | 0,2 | 3 | 0,82,92 | 5 | 4 | 2,5 | 1,4,5,7 | 5 | 4,5,6 | 02,5,6 | 6 | 12,6 | 7 | 7 | 5,7,9 | 2,32,9 | 8 | | 1,2,32,7 | 9 | 2,8 |
|
6EU-3EU-5EU-15EU-7EU-12EU
|
Giải ĐB |
95609 |
Giải nhất |
96558 |
Giải nhì |
64443 06818 |
Giải ba |
36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
Giải tư |
3579 0956 2232 9796 |
Giải năm |
5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
Giải sáu |
766 898 245 |
Giải bảy |
05 62 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,92 | 3 | 1 | 8 | 3,6,9 | 2 | 4 | 42 | 3 | 1,2,9 | 2,4,5,7 | 4 | 32,4,5,9 | 0,4 | 5 | 4,6,8 | 5,6,92 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 4,7,82,9 | 1,5,72,9 | 8 | | 02,3,4,7 | 9 | 2,62,8 |
|
13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV
|
Giải ĐB |
74906 |
Giải nhất |
76418 |
Giải nhì |
31723 37024 |
Giải ba |
43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
Giải tư |
3982 4919 7233 1669 |
Giải năm |
8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
Giải sáu |
292 744 224 |
Giải bảy |
49 50 83 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 63 | 8 | 1 | 8,9 | 5,8,9 | 2 | 3,42 | 2,3,8 | 3 | 3,9 | 22,42,6 | 4 | 42,9 | 5 | 5 | 0,2,5,6 9 | 03,5,7 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 6,9 | 1 | 8 | 1,2,3 | 1,3,4,5 6,7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
24692 |
Giải nhất |
35550 |
Giải nhì |
60460 92338 |
Giải ba |
38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
Giải tư |
5157 6348 6294 2944 |
Giải năm |
4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
Giải sáu |
120 953 787 |
Giải bảy |
54 15 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,52,6 | 0 | 02,8 | | 1 | 5 | 92 | 2 | 0,6,7 | 42,52,9 | 3 | 8 | 4,52,9 | 4 | 32,4,8 | 1 | 5 | 02,32,42,7 | 2 | 6 | 0,7 | 2,5,6,82 | 7 | | 0,3,4 | 8 | 72 | | 9 | 22,3,4 |
|
9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY
|
Giải ĐB |
59508 |
Giải nhất |
45905 |
Giải nhì |
48036 66057 |
Giải ba |
75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
Giải tư |
8945 0151 7533 7614 |
Giải năm |
8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
Giải sáu |
680 131 662 |
Giải bảy |
66 92 82 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,8 | 3,5 | 1 | 4 | 42,5,6,8 9 | 2 | | 3,6,7,8 | 3 | 1,3,5,6 | 1 | 4 | 22,52 | 0,3,42 | 5 | 1,2,6,7 9 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | 5,7 | 7 | 0,3,7 | 0 | 8 | 0,2,3,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
45992 |
Giải nhất |
56139 |
Giải nhì |
84594 30470 |
Giải ba |
32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
Giải tư |
1595 8118 4806 2291 |
Giải năm |
1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
Giải sáu |
887 014 149 |
Giải bảy |
47 40 09 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 6,9 | 1,9 | 1 | 1,4,6,82 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,9 | 1,4,92 | 4 | 02,4,7,9 | 2,9 | 5 | 2,9 | 0,1,9 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 0 | 12 | 8 | 7 | 0,3,4,5 | 9 | 1,2,42,5 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒀰ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.0🧸00🌺.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|