KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86136 |
Giải nhất |
66217 |
Giải nhì |
05784 41149 |
Giải ba |
49309 90799 70910 85854 40650 24339 |
Giải tư |
8635 2925 1687 0306 |
Giải năm |
5962 4943 4887 9647 6284 7323 |
Giải sáu |
270 071 087 |
Giải bảy |
75 64 81 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 6,9 | 7,8 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 5,6,9 | 5,6,82 | 4 | 3,7,9 | 2,3,7 | 5 | 0,4 | 0,3 | 6 | 2,4 | 1,4,83 | 7 | 0,1,5 | | 8 | 1,42,73 | 0,3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54225 |
Giải nhất |
40921 |
Giải nhì |
45952 88253 |
Giải ba |
26085 31949 57757 77186 30452 57326 |
Giải tư |
1007 5814 3673 1527 |
Giải năm |
1296 4226 1060 1123 0952 2889 |
Giải sáu |
907 414 721 |
Giải bảy |
92 12 20 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 72 | 22 | 1 | 2,42 | 1,53,9 | 2 | 0,12,32,5 62,7 | 22,5,7 | 3 | | 12 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 23,3,7 | 22,8,9 | 6 | 0 | 02,2,5 | 7 | 3 | | 8 | 5,6,9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85726 |
Giải nhất |
75779 |
Giải nhì |
33594 81773 |
Giải ba |
69157 70553 73157 10003 34128 41723 |
Giải tư |
4402 9771 9861 0138 |
Giải năm |
9058 6133 2411 1640 5532 8495 |
Giải sáu |
611 087 728 |
Giải bảy |
84 44 46 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,3 | 12,6,7 | 1 | 12 | 0,3 | 2 | 3,6,82 | 0,2,3,5 7 | 3 | 2,3,8 | 4,8,9 | 4 | 0,4,6 | 9 | 5 | 3,72,8 | 2,4 | 6 | 0,1 | 52,8 | 7 | 1,3,9 | 22,3,5 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08155 |
Giải nhất |
30671 |
Giải nhì |
67370 25474 |
Giải ba |
47656 23668 31503 88948 32709 14868 |
Giải tư |
1665 9813 1870 2963 |
Giải năm |
7704 0472 3155 2142 2596 0403 |
Giải sáu |
564 295 515 |
Giải bảy |
53 81 01 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 1,32,4,9 | 0,7,8 | 1 | 3,5 | 4,7 | 2 | | 02,1,5,6 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 2,8 | 1,52,6,9 | 5 | 3,52,6 | 5,9 | 6 | 0,3,4,5 82 | | 7 | 02,1,2,4 | 4,62 | 8 | 1 | 0 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21815 |
Giải nhất |
94660 |
Giải nhì |
45746 69519 |
Giải ba |
52701 45747 03727 91027 66018 69915 |
Giải tư |
3913 2049 3744 9327 |
Giải năm |
1754 6059 2904 6858 5467 2655 |
Giải sáu |
767 082 293 |
Giải bảy |
04 84 18 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,42 | 0 | 1 | 3,52,82,9 | 8 | 2 | 73 | 1,9 | 3 | | 02,4,5,8 | 4 | 4,6,7,9 | 12,5 | 5 | 4,5,8,9 | 4 | 6 | 0,72 | 23,4,62,9 | 7 | | 12,5 | 8 | 2,4 | 1,4,5 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64554 |
Giải nhất |
93403 |
Giải nhì |
05329 24565 |
Giải ba |
38040 46452 62888 69884 37338 03160 |
Giải tư |
0228 9304 5019 2204 |
Giải năm |
9578 2252 1544 8958 9123 1630 |
Giải sáu |
414 020 184 |
Giải bảy |
94 97 96 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 3,42 | | 1 | 4,9 | 52 | 2 | 0,3,8,9 | 0,2 | 3 | 0,8 | 02,1,4,5 82,9 | 4 | 0,4 | 6 | 5 | 22,4,6,8 | 5,9 | 6 | 0,5 | 9 | 7 | 8 | 2,3,5,7 8 | 8 | 42,8 | 1,2 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36594 |
Giải nhất |
73234 |
Giải nhì |
52741 54690 |
Giải ba |
36508 14361 04012 32686 89154 46082 |
Giải tư |
6778 6756 4764 5759 |
Giải năm |
1192 7631 5225 5506 0613 5953 |
Giải sáu |
946 103 412 |
Giải bảy |
86 98 96 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,6,8 | 3,4,6 | 1 | 22,3 | 12,8,9 | 2 | 5 | 0,1,5 | 3 | 1,4 | 3,5,6,9 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 3,4,6,9 | 0,4,5,82 9 | 6 | 1,4 | | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 2,62 | 5 | 9 | 02,2,4,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒆙ổ số kiến thiết Thái 𝕴Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số lo🐭ại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|