KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68840 |
Giải nhất |
97822 |
Giải nhì |
09127 23171 |
Giải ba |
90872 02514 80361 38564 57841 06696 |
Giải tư |
1999 7151 7974 8025 |
Giải năm |
3884 6452 4892 8493 6863 6785 |
Giải sáu |
489 710 875 |
Giải bảy |
36 99 61 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 4,5,62,7 | 1 | 0,4 | 2,5,7,9 | 2 | 2,5,7 | 6,9 | 3 | 6 | 1,6,7,8 | 4 | 0,1 | 2,7,8 | 5 | 1,2 | 3,9 | 6 | 12,3,4 | 0,2 | 7 | 1,2,4,5 | | 8 | 4,5,9 | 8,92 | 9 | 2,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83188 |
Giải nhất |
92581 |
Giải nhì |
72025 42652 |
Giải ba |
52607 69515 48993 54963 96183 16114 |
Giải tư |
6369 7409 8277 9562 |
Giải năm |
3538 7709 0152 0288 3211 9491 |
Giải sáu |
239 725 956 |
Giải bảy |
94 64 07 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,92 | 1,3,8,9 | 1 | 1,4,5 | 52,6 | 2 | 52 | 6,8,9 | 3 | 1,8,9 | 1,6,9 | 4 | | 1,22 | 5 | 22,6 | 5 | 6 | 2,3,4,9 | 02,7 | 7 | 7 | 3,82 | 8 | 1,3,82 | 02,3,6 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33443 |
Giải nhất |
03531 |
Giải nhì |
75811 19055 |
Giải ba |
61742 86754 21959 83488 04873 85375 |
Giải tư |
6142 7737 3709 7925 |
Giải năm |
2622 1892 2065 8838 7782 6093 |
Giải sáu |
872 256 439 |
Giải bảy |
92 98 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,3 | 1 | 1 | 2,42,7,8 92 | 2 | 2,5,6 | 4,7,9 | 3 | 1,7,8,9 | 5 | 4 | 22,3 | 0,2,5,6 7 | 5 | 4,5,6,9 | 2,5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,3,5 | 3,8,9 | 8 | 2,8 | 0,3,5 | 9 | 22,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58947 |
Giải nhất |
19016 |
Giải nhì |
23506 46033 |
Giải ba |
41590 58927 58358 30123 24154 92974 |
Giải tư |
7590 5591 2124 5376 |
Giải năm |
8794 0207 4191 4034 4390 7693 |
Giải sáu |
844 695 925 |
Giải bảy |
36 50 05 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,93 | 0 | 5,6,7 | 92 | 1 | 6 | | 2 | 3,4,5,7 | 2,3,9 | 3 | 3,4,6 | 2,3,4,5 7,9 | 4 | 4,7 | 0,2,7,9 | 5 | 0,4,8 | 0,1,3,7 | 6 | | 0,2,4 | 7 | 4,5,6 | 5 | 8 | | | 9 | 03,12,3,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02566 |
Giải nhất |
51806 |
Giải nhì |
74864 28169 |
Giải ba |
33511 87117 83347 78738 25838 43981 |
Giải tư |
7541 1059 6577 7045 |
Giải năm |
4473 9494 5053 1785 2442 7362 |
Giải sáu |
231 341 338 |
Giải bảy |
51 84 37 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,3,42,5 8 | 1 | 1,3,7 | 4,6 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 1,7,83 | 6,8,9 | 4 | 12,2,5,7 | 4,8 | 5 | 1,3,9 | 0,6 | 6 | 2,4,6,9 | 1,3,4,7 | 7 | 3,7 | 33 | 8 | 1,4,5 | 5,6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69577 |
Giải nhất |
57571 |
Giải nhì |
30906 55440 |
Giải ba |
53283 56757 84491 61989 95406 58869 |
Giải tư |
1194 4546 9967 0152 |
Giải năm |
6804 4108 1435 8705 7160 6670 |
Giải sáu |
858 950 719 |
Giải bảy |
98 44 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | 4,5,62,8 | 72,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 5,8 | 3 | 5 | 0,4,9 | 4 | 0,4,6 | 0,3 | 5 | 0,2,3,7 8 | 02,4 | 6 | 0,7,9 | 5,6,7 | 7 | 0,12,7 | 0,5,9 | 8 | 3,9 | 1,6,8 | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83467 |
Giải nhất |
88006 |
Giải nhì |
19306 63965 |
Giải ba |
35974 77700 73243 77887 33819 63571 |
Giải tư |
0034 6222 0721 1283 |
Giải năm |
8511 4129 6448 2117 6029 9615 |
Giải sáu |
533 148 190 |
Giải bảy |
43 50 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,5,62 | 1,2,7 | 1 | 0,1,5,7 9 | 2 | 2 | 1,2,92 | 3,42,8 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 32,82 | 0,1,6 | 5 | 0 | 02 | 6 | 5,7 | 1,6,8 | 7 | 1,4 | 42 | 8 | 3,7 | 1,22 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
💫Chủ Nhật: ܫXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơꦰ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 𝐆chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|