KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15KF-4KF-12KF-5KF-6KF-2KF
|
Giải ĐB |
33670 |
Giải nhất |
12951 |
Giải nhì |
04857 03900 |
Giải ba |
52606 28863 64014 38611 21221 29700 |
Giải tư |
4916 9599 4102 3334 |
Giải năm |
1672 0076 9185 1139 6482 2725 |
Giải sáu |
963 433 038 |
Giải bảy |
19 95 17 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,2,6 | 1,2,5 | 1 | 1,4,6,7 9 | 0,7,8 | 2 | 1,5 | 3,62 | 3 | 3,4,8,9 | 1,3 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 1,7 | 0,1,7,9 | 6 | 32 | 1,5 | 7 | 0,2,6 | 3 | 8 | 2,5 | 1,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
15KG-3KG-9KG-13KG-14KG-18KG-2KG-10KG
|
Giải ĐB |
85676 |
Giải nhất |
80867 |
Giải nhì |
72966 59074 |
Giải ba |
07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
Giải tư |
5175 3566 7393 3085 |
Giải năm |
3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
Giải sáu |
615 560 643 |
Giải bảy |
53 68 11 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 1,8 | 1 | 1,2,5 | 1,4 | 2 | | 3,4,52,7 9 | 3 | 3,5 | 7 | 4 | 2,3,5,72 | 0,1,3,4 7,82 | 5 | 32 | 62,7,8 | 6 | 0,62,7,8 | 42,6 | 7 | 3,4,5,6 | 6 | 8 | 1,52,6 | | 9 | 3 |
|
7KH-4KH-9KH-3KH-13KH-15KH
|
Giải ĐB |
35919 |
Giải nhất |
91316 |
Giải nhì |
81780 42811 |
Giải ba |
70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
Giải tư |
2671 1813 6768 2996 |
Giải năm |
0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
Giải sáu |
201 324 954 |
Giải bảy |
28 21 14 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 12,4,9 | 02,1,2,7 | 1 | 1,3,4,6 9 | 5 | 2 | 1,4,8 | 1,3 | 3 | 3 | 0,1,2,5 | 4 | | 8 | 5 | 2,4,6,9 | 1,5,6,8 9 | 6 | 6,8 | | 7 | 1,8 | 2,6,7,8 | 8 | 02,5,6,8 | 0,1,5 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
49821 |
Giải nhất |
32917 |
Giải nhì |
33514 19274 |
Giải ba |
56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
Giải tư |
1208 4426 9178 6729 |
Giải năm |
2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
Giải sáu |
151 696 341 |
Giải bảy |
48 70 36 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 3,8 | 1,2,4,5 | 1 | 1,4,7 | 6 | 2 | 0,1,6,8 9 | 0 | 3 | 0,6 | 1,7,9 | 4 | 1,8,9 | 6 | 5 | 1 | 2,3,6,9 | 6 | 2,5,6 | 1,9 | 7 | 0,4,8 | 0,2,4,7 | 8 | 0,9 | 2,4,8 | 9 | 4,6,7 |
|
11KM-15KM-9KM-14KM-5KM-13KM
|
Giải ĐB |
09022 |
Giải nhất |
68106 |
Giải nhì |
94379 67495 |
Giải ba |
93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
Giải tư |
4997 5953 7049 7419 |
Giải năm |
7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
Giải sáu |
371 880 392 |
Giải bảy |
24 83 08 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6,8 | 73,8,9 | 1 | 2,4,6,9 | 1,2,9 | 2 | 0,2,3,4 6 | 2,5,8 | 3 | | 1,2 | 4 | 9 | 9 | 5 | 3,8 | 0,1,2 | 6 | 9 | 9 | 7 | 13,9 | 0,5 | 8 | 0,1,3,9 | 1,4,6,7 8 | 9 | 1,2,5,7 |
|
12KN-15KN-3KN-7KN-11KN-6KN
|
Giải ĐB |
01681 |
Giải nhất |
53335 |
Giải nhì |
94119 89336 |
Giải ba |
66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
Giải tư |
9056 5611 3333 4659 |
Giải năm |
1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
Giải sáu |
882 868 485 |
Giải bảy |
61 76 58 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6 | 1,2,6,82 | 1 | 1,3,9 | 8 | 2 | 1,5,7 | 1,3,5 | 3 | 3,5,6,8 | 92 | 4 | 8 | 2,3,8 | 5 | 0,3,6,8 9 | 0,3,5,7 | 6 | 0,1,8 | 2 | 7 | 6 | 3,4,5,6 | 8 | 12,2,5 | 1,5 | 9 | 42 |
|
1KP-15KP-10KP-11KP-14KP-6KP
|
Giải ĐB |
87545 |
Giải nhất |
41400 |
Giải nhì |
03266 71080 |
Giải ba |
25898 60927 31809 29294 77325 91750 |
Giải tư |
7390 1788 6709 0895 |
Giải năm |
2801 0326 1644 0789 2483 9419 |
Giải sáu |
437 308 584 |
Giải bảy |
48 74 06 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,1,6,8 92 | 0,7 | 1 | 9 | | 2 | 5,6,7 | 8 | 3 | 7 | 4,7,8,9 | 4 | 4,5,8 | 2,4,9 | 5 | 0 | 0,2,6 | 6 | 6 | 2,3 | 7 | 1,4 | 0,4,8,9 | 8 | 0,3,4,8 9 | 02,1,8 | 9 | 0,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦑổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.𒉰000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|