KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19187 |
Giải nhất |
04512 |
Giải nhì |
15170 24843 |
Giải ba |
28849 58478 46188 74462 25262 78772 |
Giải tư |
4953 7793 4354 0619 |
Giải năm |
3010 2828 2992 6905 1173 2636 |
Giải sáu |
573 017 208 |
Giải bảy |
54 34 00 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 0,2,7,9 | 1,62,7,9 | 2 | 8 | 4,5,72,9 | 3 | 4,6 | 3,52 | 4 | 3,9 | 0 | 5 | 3,42 | 3 | 6 | 22,7 | 1,6,8 | 7 | 0,2,32,8 | 0,2,7,8 | 8 | 7,8 | 1,4 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
33327 |
Giải nhất |
91427 |
Giải nhì |
23383 87975 |
Giải ba |
18202 87131 54723 82526 70901 93022 |
Giải tư |
9090 4236 8177 6620 |
Giải năm |
2226 4122 7719 1275 1385 7845 |
Giải sáu |
281 427 080 |
Giải bảy |
76 03 96 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,2,3 | 0,3,8 | 1 | 9 | 0,22 | 2 | 0,22,3,62 73 | 0,2,8 | 3 | 1,6 | | 4 | 5 | 4,72,8 | 5 | 6 | 22,3,5,7 9 | 6 | | 23,7 | 7 | 52,6,7 | | 8 | 0,1,3,5 | 1 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
52987 |
Giải nhất |
48260 |
Giải nhì |
05409 53235 |
Giải ba |
92631 31174 29419 02155 30974 43800 |
Giải tư |
1360 3549 3534 3880 |
Giải năm |
8298 4398 0907 1709 2527 5582 |
Giải sáu |
463 957 387 |
Giải bảy |
65 24 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,8 | 0 | 0,7,92 | 3 | 1 | 9 | 8 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | 1,4,5,8 | 2,3,72 | 4 | 9 | 3,5,6,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 02,3,5 | 0,2,5,82 | 7 | 42 | 3,92 | 8 | 0,2,5,72 | 02,1,4 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
85081 |
Giải nhất |
60157 |
Giải nhì |
13104 05763 |
Giải ba |
64150 59489 82216 26825 59445 25463 |
Giải tư |
1987 4935 2161 4149 |
Giải năm |
7667 3294 6857 1967 4679 3000 |
Giải sáu |
714 184 456 |
Giải bảy |
37 03 86 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,3,4 | 6,8 | 1 | 4,6 | | 2 | 5 | 0,62 | 3 | 5,7 | 0,1,8,9 | 4 | 0,5,9 | 2,3,4 | 5 | 0,6,72 | 1,5,8 | 6 | 1,32,72 | 3,52,62,8 | 7 | 9 | | 8 | 1,4,6,7 9 | 4,7,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
54360 |
Giải nhất |
20770 |
Giải nhì |
14712 14224 |
Giải ba |
51794 03451 40740 19081 39455 81753 |
Giải tư |
9758 8176 7132 9884 |
Giải năm |
4232 0204 5914 5607 6763 6540 |
Giải sáu |
599 556 959 |
Giải bảy |
98 45 52 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6,7 | 0 | 4,7 | 5,8 | 1 | 2,4 | 1,32,5 | 2 | 0,4 | 5,6 | 3 | 22 | 0,1,2,8 9 | 4 | 02,5 | 4,5 | 5 | 1,2,3,5 6,8,9 | 5,7 | 6 | 0,3 | 0 | 7 | 0,6 | 5,9 | 8 | 1,4 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
63517 |
Giải nhất |
65257 |
Giải nhì |
31320 07516 |
Giải ba |
76329 86984 06338 59957 32367 61300 |
Giải tư |
4421 2217 4333 2163 |
Giải năm |
1314 0040 7336 8582 1637 8547 |
Giải sáu |
122 379 565 |
Giải bảy |
66 90 78 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,6,72 | 2,8 | 2 | 0,1,2,9 | 32,6 | 3 | 32,6,7,8 | 1,8 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 72 | 1,3,6 | 6 | 3,5,6,7 | 12,3,4,52 6 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 2,4 | 2,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
48935 |
Giải nhất |
24089 |
Giải nhì |
81487 13646 |
Giải ba |
27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
Giải tư |
4191 5483 8632 0787 |
Giải năm |
3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
Giải sáu |
030 205 482 |
Giải bảy |
12 56 35 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 2,5,7 | 3,9 | 1 | 2,4,5 | 0,1,3,8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,1,2,52 6,7 | 1,2 | 4 | 0,6 | 0,1,32 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | 0,3,7,82 | 7 | 0,7 | | 8 | 2,3,6,72 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổও số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miềnও bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|