KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13UH-6UH-1UH-7UH-3UH-10UH
|
Giải ĐB |
12239 |
Giải nhất |
62330 |
Giải nhì |
75488 43719 |
Giải ba |
32195 13518 27323 01541 47401 28830 |
Giải tư |
4996 3384 6838 4903 |
Giải năm |
7715 4774 2061 2554 2479 6063 |
Giải sáu |
789 838 598 |
Giải bảy |
30 59 80 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,8 | 0 | 1,3 | 0,4,6 | 1 | 5,8,9 | | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 03,82,9 | 5,7,8 | 4 | 1 | 1,9 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 1,3 | | 7 | 4,9 | 1,32,8,9 | 8 | 0,4,8,92 | 1,3,5,7 82 | 9 | 5,6,8 |
|
6UG-14UG-3UG-12UG-13UG-10UG
|
Giải ĐB |
89914 |
Giải nhất |
74298 |
Giải nhì |
09293 59930 |
Giải ba |
46724 96575 39515 48450 28265 90715 |
Giải tư |
6313 1625 2929 3989 |
Giải năm |
8513 7314 6491 1870 4135 2492 |
Giải sáu |
919 726 214 |
Giải bảy |
08 78 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 8 | 9 | 1 | 32,43,52,92 | 9 | 2 | 4,5,6,9 | 12,9 | 3 | 0,5 | 13,2,7 | 4 | | 12,2,3,6 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,5,8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 12,2,8 | 9 | 1,2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
59903 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
56277 71215 |
Giải ba |
92569 66796 99488 98627 90390 23790 |
Giải tư |
9252 2453 9695 4955 |
Giải năm |
0205 6533 0858 5779 5507 2915 |
Giải sáu |
575 540 568 |
Giải bảy |
34 81 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 3,5,7 | 7,8 | 1 | 52 | 5 | 2 | 5,7 | 0,3,5 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 0,12,2,5 7,9 | 5 | 2,3,5,8 | 9 | 6 | 8,92 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7,9 | 5,6,8 | 8 | 1,8 | 62,7 | 9 | 02,5,6 |
|
15UE-5UE-13UE-11UE-2UE-3UE
|
Giải ĐB |
20182 |
Giải nhất |
07161 |
Giải nhì |
16533 55139 |
Giải ba |
31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
Giải tư |
7533 5148 1673 0425 |
Giải năm |
0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
Giải sáu |
543 604 134 |
Giải bảy |
81 56 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 4 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,8 | 2 | 5 | 33,4,7 | 3 | 2,33,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,8,9 | 2 | 5 | 4,6 | 5,6 | 6 | 1,6,9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 4 | 8 | 0,1,2,4 | 3,4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
11UD-1UD-7UD-4UD-14UD-6UD
|
Giải ĐB |
80965 |
Giải nhất |
15580 |
Giải nhì |
97527 79584 |
Giải ba |
04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư |
7607 6561 5081 1676 |
Giải năm |
5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu |
559 197 968 |
Giải bảy |
85 50 42 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 6,7 | 6,8,9 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 0,3,7 | 6 | 1,3,5,8 | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,6,8,9 | 8 | 02,1,4,5 8,9 | 5,8 | 9 | 1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
15972 |
Giải nhất |
02820 |
Giải nhì |
54813 53654 |
Giải ba |
51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
Giải tư |
5847 0662 7665 3347 |
Giải năm |
5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
Giải sáu |
704 672 783 |
Giải bảy |
92 82 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 4 | 3,4 | 1 | 3,8 | 62,73,8,9 | 2 | 02,8 | 1,8 | 3 | 1 | 0,5,7 | 4 | 1,72 | 5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 6 | 6 | 22,5,6 | 42,9 | 7 | 23,4,5 | 1,2,5,9 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
88460 |
Giải nhất |
99513 |
Giải nhì |
98223 99207 |
Giải ba |
44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
Giải tư |
4113 3372 8736 7287 |
Giải năm |
4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
Giải sáu |
665 032 298 |
Giải bảy |
44 18 92 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,32,8 | 3,7,9 | 2 | 3,7 | 12,2,9 | 3 | 2,62,8 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 63,8 | 5 | | 32,4 | 6 | 0,53 | 0,2,4,8 | 7 | 0,2 | 1,3,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 0,2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒊎 số kiến thiết Tháওi Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ🎀 / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|