KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8DV-15DV-19DV-2DV-17DV-18DV-13DV-4DV
|
Giải ĐB |
97315 |
Giải nhất |
81167 |
Giải nhì |
47695 84725 |
Giải ba |
05263 60101 20498 75273 12491 82219 |
Giải tư |
4966 4484 0217 4239 |
Giải năm |
8857 2298 2243 3618 2447 9836 |
Giải sáu |
451 827 547 |
Giải bảy |
06 96 43 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,5,9 | 1 | 5,7,8,9 | | 2 | 5,7 | 42,6,7 | 3 | 6,9 | 8 | 4 | 32,72 | 1,2,9 | 5 | 1,7 | 0,3,6,9 | 6 | 3,6,72 | 1,2,42,5 62 | 7 | 3 | 1,92 | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 1,5,6,82 |
|
4DX-18DX-19DX-12DX-20DX-16DX-2DX-10DX
|
Giải ĐB |
80716 |
Giải nhất |
32409 |
Giải nhì |
15908 06416 |
Giải ba |
75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
Giải tư |
7122 0566 8891 2659 |
Giải năm |
4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
Giải sáu |
381 872 548 |
Giải bảy |
25 58 85 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,8,92 | 8,9 | 1 | 5,62 | 2,7,8 | 2 | 2,52 | 42,8 | 3 | | | 4 | 32,8,9 | 1,22,8 | 5 | 82,9 | 12,62 | 6 | 62 | | 7 | 2,9 | 0,4,52 | 8 | 0,1,2,3 5 | 02,4,5,7 | 9 | 1 |
|
7DY-6DY-11DY-3DY-13DY-8DY-16DY-20DY
|
Giải ĐB |
09761 |
Giải nhất |
53965 |
Giải nhì |
39937 64731 |
Giải ba |
11267 95253 18563 74291 44688 16813 |
Giải tư |
3280 7200 1742 7543 |
Giải năm |
4363 2283 6676 8771 8225 6371 |
Giải sáu |
098 704 712 |
Giải bảy |
09 10 76 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,4,9 | 3,6,72,9 | 1 | 0,2,3 | 1,4 | 2 | 5 | 1,4,5,62 8 | 3 | 1,7 | 0 | 4 | 2,3 | 2,6 | 5 | 3,6 | 5,72 | 6 | 1,32,5,7 | 3,6 | 7 | 12,62 | 8,9 | 8 | 0,3,8 | 0 | 9 | 1,8 |
|
1DZ-17DZ-3DZ-18DZ-14DZ-7DZ-13DZ-20DZ
|
Giải ĐB |
53412 |
Giải nhất |
65866 |
Giải nhì |
60556 15741 |
Giải ba |
79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
Giải tư |
3634 4854 1153 3974 |
Giải năm |
8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
Giải sáu |
921 844 756 |
Giải bảy |
92 14 88 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | 22,4,92 | 12,2,5,8 9 | 2 | 1,2,8 | 4,5 | 3 | 4 | 1,3,4,5 7,9 | 4 | 1,3,4,7 | | 5 | 2,3,4,62 7 | 52,6 | 6 | 6,92 | 4,5 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 2,8 | 12,62 | 9 | 2,4 |
|
8CA-5CA-9CA-10CA-17CA-2CA-14CA-16CA
|
Giải ĐB |
50960 |
Giải nhất |
53125 |
Giải nhì |
45388 51962 |
Giải ba |
60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
Giải tư |
0921 2517 6916 8280 |
Giải năm |
3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
Giải sáu |
774 454 485 |
Giải bảy |
45 31 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 6 | 2,32,6 | 1 | 62,7 | 5,6,9 | 2 | 1,5 | 3,9 | 3 | 12,3,8 | 5,7 | 4 | 5 | 2,4,5,82 | 5 | 2,4,5 | 0,12 | 6 | 0,1,2 | 1,82 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,52,72,8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
1CB-3CB-14CB-12CB-9CB-6CB-8CB-13CB
|
Giải ĐB |
23518 |
Giải nhất |
83150 |
Giải nhì |
50718 86217 |
Giải ba |
17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
Giải tư |
8865 5642 4531 1031 |
Giải năm |
0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
Giải sáu |
997 225 507 |
Giải bảy |
76 90 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,7,9 | 32 | 1 | 7,82,9 | 0,2,4,5 | 2 | 2,4,5 | 0,9 | 3 | 12 | 2,8 | 4 | 2,5 | 2,4,6,7 | 5 | 0,2,9 | 7 | 6 | 5,8 | 0,1,8,9 | 7 | 5,6 | 12,6 | 8 | 4,7 | 0,1,5 | 9 | 0,3,7 |
|
7CD-10CD-18CD-16CD-3CD-15CD-13CD-2CD
|
Giải ĐB |
69409 |
Giải nhất |
35561 |
Giải nhì |
82144 76927 |
Giải ba |
85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
Giải tư |
6305 0571 7116 6524 |
Giải năm |
5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
Giải sáu |
290 993 716 |
Giải bảy |
68 69 02 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,5,6 92 | 5,6,7 | 1 | 5,62 | 0,7 | 2 | 4,72 | 0,9 | 3 | 52,9 | 2,4 | 4 | 4 | 0,1,32 | 5 | 1 | 0,12,6 | 6 | 1,6,8,9 | 22 | 7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 9 | 02,3,6,7 8 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X๊ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồmꦛ 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải 𓄧Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|