KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56690 |
Giải nhất |
61312 |
Giải nhì |
01899 77922 |
Giải ba |
56343 09926 22930 45231 27381 33946 |
Giải tư |
7026 0286 2385 9151 |
Giải năm |
3633 6380 3266 8589 9112 2857 |
Giải sáu |
504 699 709 |
Giải bảy |
03 36 18 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 3,4,9 | 3,5,8 | 1 | 23,8 | 13,2 | 2 | 2,62 | 0,3,4 | 3 | 0,1,3,6 | 0 | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 1,7 | 22,3,4,6 8 | 6 | 6 | 5 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,5,6 9 | 0,8,92 | 9 | 0,92 |
|
|
Giải ĐB |
51357 |
Giải nhất |
62294 |
Giải nhì |
80318 93442 |
Giải ba |
89874 97818 41969 38205 39390 89726 |
Giải tư |
5275 7157 5025 0719 |
Giải năm |
5947 3963 2830 5881 3621 5768 |
Giải sáu |
447 132 928 |
Giải bảy |
95 39 67 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 5 | 2,8 | 1 | 82,9 | 3,4 | 2 | 1,5,6,8 | 6 | 3 | 02,2,9 | 7,9 | 4 | 2,72 | 0,2,7,9 | 5 | 72 | 2 | 6 | 3,7,8,9 | 42,52,6 | 7 | 4,5 | 12,2,6 | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 0,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
79918 |
Giải nhất |
59307 |
Giải nhì |
53561 87015 |
Giải ba |
94889 19019 58537 76548 57392 80953 |
Giải tư |
9614 3325 8583 4085 |
Giải năm |
9771 7380 5939 1547 3980 2897 |
Giải sáu |
984 511 157 |
Giải bảy |
77 74 64 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,4,5,8 9 | 9 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 7,9 | 1,6,7,8 | 4 | 5,7,8 | 1,2,4,8 | 5 | 3,7 | | 6 | 1,4 | 0,3,4,5 7,9 | 7 | 1,4,7 | 1,4 | 8 | 02,3,4,5 9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
59008 |
Giải nhất |
46054 |
Giải nhì |
27425 31871 |
Giải ba |
70413 87149 00756 40724 83952 15252 |
Giải tư |
8592 7791 5269 8735 |
Giải năm |
6488 7283 2578 1631 5869 4144 |
Giải sáu |
592 730 069 |
Giải bảy |
16 93 30 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 1,3,7,9 | 1 | 1,3,6 | 52,92 | 2 | 4,5 | 1,8,9 | 3 | 02,1,5 | 2,4,5 | 4 | 4,9 | 2,3 | 5 | 22,4,6 | 1,5 | 6 | 93 | | 7 | 1,8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | 4,63 | 9 | 1,22,3 |
|
|
Giải ĐB |
65694 |
Giải nhất |
80171 |
Giải nhì |
29886 20697 |
Giải ba |
73992 57837 06218 01454 18892 58660 |
Giải tư |
0217 3988 6633 3443 |
Giải năm |
9978 9822 4820 0849 7633 8702 |
Giải sáu |
492 096 051 |
Giải bảy |
74 33 10 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2 | 5,7 | 1 | 0,72,8 | 0,2,93 | 2 | 0,2 | 33,4 | 3 | 33,7 | 5,7,9 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,4 | 8,9 | 6 | 0 | 12,3,9 | 7 | 1,4,8 | 1,7,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 23,4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
97420 |
Giải nhất |
62976 |
Giải nhì |
27803 11950 |
Giải ba |
23770 54417 55999 91552 41424 49853 |
Giải tư |
9831 7559 3632 5495 |
Giải năm |
1973 9950 9703 5003 3317 8155 |
Giải sáu |
006 441 643 |
Giải bảy |
30 42 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,7 | 0 | 33,5,62 | 3,4 | 1 | 72 | 3,4,5 | 2 | 0,4 | 03,4,5,7 | 3 | 0,1,2 | 2 | 4 | 1,2,3 | 0,5,9 | 5 | 02,2,3,5 9 | 02,7 | 6 | | 12 | 7 | 0,3,6 | | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
22382 |
Giải nhất |
22363 |
Giải nhì |
02040 20422 |
Giải ba |
59456 61772 61355 71878 76971 71593 |
Giải tư |
8172 3522 4330 4218 |
Giải năm |
1582 3022 8411 9644 8602 0930 |
Giải sáu |
439 605 607 |
Giải bảy |
64 35 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 2,5,7 | 1,7 | 1 | 1,8 | 0,23,72,82 | 2 | 23 | 6,9 | 3 | 02,4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 0,4 | 0,3,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 1,22,8 | 1,7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꩲổ số๊ kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổn🅷g cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|