Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
38294 |
Giải nhất |
91851 |
Giải nhì |
93404 79438 |
Giải ba |
49821 18755 18535 76955 38763 07385 |
Giải tư |
9056 2994 5320 7541 |
Giải năm |
6677 8540 7807 6901 5169 3598 |
Giải sáu |
285 607 442 |
Giải bảy |
83 62 33 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4,72 | 0,2,4,5 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,1 | 3,6,8 | 3 | 3,5,8 | 0,92 | 4 | 0,1,2,9 | 3,52,82 | 5 | 1,52,6 | 5 | 6 | 2,3,9 | 02,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | 3,52 | 4,6 | 9 | 42,8 |
|
11ER-14ER-9ER-4ER-7ER-3ER
|
Giải ĐB |
96477 |
Giải nhất |
73016 |
Giải nhì |
78167 01062 |
Giải ba |
00824 98311 53733 43981 63171 45547 |
Giải tư |
1346 6039 0669 1452 |
Giải năm |
2018 3049 5037 9139 6618 9276 |
Giải sáu |
416 994 429 |
Giải bảy |
31 43 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,7,8 | 1 | 1,62,7,82 | 5,6 | 2 | 4,9 | 3,4 | 3 | 1,3,7,92 | 2,8,9 | 4 | 3,6,7,9 | | 5 | 2 | 12,4,7 | 6 | 2,7,9 | 1,3,4,6 7 | 7 | 1,6,7 | 12 | 8 | 1,4 | 2,32,4,6 | 9 | 4 |
|
10EG-9EG-4EG-11EG-12EG-5EG
|
Giải ĐB |
13987 |
Giải nhất |
15964 |
Giải nhì |
81096 37740 |
Giải ba |
41324 80285 84598 22845 66784 24616 |
Giải tư |
5834 2768 4015 7063 |
Giải năm |
5601 3530 0297 5860 7081 7074 |
Giải sáu |
750 230 836 |
Giải bảy |
37 75 78 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 6 | 3 | 02,4,6,7 | 2,3,6,7 8 | 4 | 0,5 | 1,4,7,8 | 5 | 0 | 1,3,9 | 6 | 0,3,4,8 | 3,8,9 | 7 | 0,4,5,8 | 6,7,9 | 8 | 1,4,5,7 | | 9 | 6,7,8 |
|
2DY-5DY-13DY-1DY-12DY-15DY
|
Giải ĐB |
64799 |
Giải nhất |
15675 |
Giải nhì |
55723 07182 |
Giải ba |
91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
Giải tư |
5243 9605 6915 6435 |
Giải năm |
9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
Giải sáu |
570 187 831 |
Giải bảy |
48 68 67 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,3,4,5 | 0,3 | 1 | 4,5,8 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,3,4 | 3 | 1,3,5 | 0,1 | 4 | 3,8 | 0,1,3,72 8 | 5 | | 2 | 6 | 0,7,8 | 6,8 | 7 | 0,52,8 | 1,4,6,7 | 8 | 0,2,5,7 | 9 | 9 | 0,9 |
|
9DQ-6DQ-13DQ-15DQ-3DQ-10DQ
|
Giải ĐB |
35879 |
Giải nhất |
47749 |
Giải nhì |
87500 99446 |
Giải ba |
01106 79324 26659 56908 74236 93875 |
Giải tư |
7576 4069 3177 7043 |
Giải năm |
4450 2127 6748 8288 4723 3563 |
Giải sáu |
702 154 145 |
Giải bảy |
15 53 57 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,6,8 | 4 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3,4,7 | 2,4,5,6 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 1,3,5,6 8,9 | 1,4,7 | 5 | 0,3,4,7 9 | 0,3,4,7 | 6 | 3,9 | 2,5,7 | 7 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 8 | 8 | 4,5,6,7 | 9 | |
|
10DG-14DG-9DG-7DG-8DG-4DG
|
Giải ĐB |
73663 |
Giải nhất |
63348 |
Giải nhì |
58752 82743 |
Giải ba |
63709 20214 34263 76106 67609 93999 |
Giải tư |
9233 6289 2907 4869 |
Giải năm |
4145 1855 3439 4721 9299 0693 |
Giải sáu |
982 560 036 |
Giải bảy |
91 21 18 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7,92 | 22,9 | 1 | 4,8 | 5,8 | 2 | 12 | 3,4,62,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | 3,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5 | 0,3 | 6 | 0,32,9 | 0 | 7 | | 1,4,8 | 8 | 2,8,9 | 02,3,6,8 92 | 9 | 1,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
15553 |
Giải nhất |
28465 |
Giải nhì |
01790 77377 |
Giải ba |
52873 70371 33873 61735 44650 87166 |
Giải tư |
2999 5263 8397 4017 |
Giải năm |
6573 2829 1106 5982 6397 2653 |
Giải sáu |
796 010 411 |
Giải bảy |
21 00 31 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,6 | 1,2,3,7 | 1 | 0,1,4,7 | 8 | 2 | 1,9 | 52,6,73 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,32 | 0,6,9 | 6 | 3,5,6 | 1,7,92 | 7 | 1,33,7 | | 8 | 2 | 2,9 | 9 | 0,6,72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꧂𒈔Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấꦬu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|