Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
|
Giải ĐB |
56650 |
Giải nhất |
37406 |
Giải nhì |
50515 25911 |
Giải ba |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư |
3240 6790 0262 3750 |
Giải năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu |
405 446 442 |
Giải bảy |
49 45 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,5 | 4,62,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2,5,6 92 | 0,1,4 | 5 | 02,9 | 0,4,6,7 | 6 | 22,6 | 2,9 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
15269 |
Giải nhất |
98469 |
Giải nhì |
58959 81886 |
Giải ba |
32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tư |
1861 3124 4876 0278 |
Giải năm |
8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáu |
989 746 484 |
Giải bảy |
95 32 01 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,5 | 0,6,8 | 1 | 6,7 | 3 | 2 | 43,5 | 9 | 3 | 0,2 | 0,23,7,8 | 4 | 62,8 | 0,2,9 | 5 | 9 | 1,42,7,8 | 6 | 1,92 | 1 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 1,4,6,9 | 5,62,8 | 9 | 3,5 |
|
4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA
|
Giải ĐB |
76551 |
Giải nhất |
15711 |
Giải nhì |
12428 67802 |
Giải ba |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tư |
7737 0624 4241 6756 |
Giải năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáu |
709 496 393 |
Giải bảy |
00 27 68 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1,4,5,72 | 1 | 1,5 | 0,5,7,8 | 2 | 4,6,7,8 | 0,9 | 3 | 7,9 | 2,7,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,2,62 | 2,52,9 | 6 | 8 | 2,3,9 | 7 | 12,2,4 | 2,6 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 3,6,7 |
|
8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH
|
Giải ĐB |
63734 |
Giải nhất |
45494 |
Giải nhì |
74300 57480 |
Giải ba |
57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tư |
7387 8262 6972 9100 |
Giải năm |
3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáu |
171 830 879 |
Giải bảy |
37 58 14 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 | 0 | 02 | 2,3,72 | 1 | 4,7,8 | 6,7 | 2 | 1,4 | 5,6 | 3 | 0,1,4,7 | 1,2,3,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,3,7,8 | | 6 | 2,3,8,9 | 1,3,5,8 | 7 | 12,2,9 | 1,5,6 | 8 | 0,7 | 4,6,7 | 9 | 4 |
|
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
|
Giải ĐB |
82019 |
Giải nhất |
43465 |
Giải nhì |
91437 12598 |
Giải ba |
83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tư |
3508 8312 3501 8338 |
Giải năm |
3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáu |
672 517 797 |
Giải bảy |
53 92 39 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,5 | 1 | 2,72,9 | 1,7,9 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 7,8,9 | 7 | 4 | 0,8 | 5,6 | 5 | 1,3,5,92 | | 6 | 5,8 | 12,3,9 | 7 | 2,3,4,8 9 | 0,2,3,4 6,7,9 | 8 | | 1,3,52,7 | 9 | 2,7,8 |
|
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
|
Giải ĐB |
59261 |
Giải nhất |
27636 |
Giải nhì |
03647 95243 |
Giải ba |
63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tư |
5510 4389 7219 3557 |
Giải năm |
7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáu |
708 870 846 |
Giải bảy |
79 91 84 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,82 | 62,9 | 1 | 0,32,6,9 | | 2 | | 12,4,9 | 3 | 0,62 | 7,82 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 6,7,9 | 1,32,4,5 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | 0,4,9 | 02 | 8 | 42,9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,3 |
|
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Giải ĐB |
88137 |
Giải nhất |
71298 |
Giải nhì |
58086 00408 |
Giải ba |
82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư |
3480 4499 9705 7519 |
Giải năm |
3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu |
480 346 518 |
Giải bảy |
59 80 94 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,84,9 | 0 | 2,53,82 | | 1 | 0,2,82,9 | 0,1,5 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6 | 03,5 | 5 | 2,5,9 | 4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 02,12,9 | 8 | 04,6 | 1,5,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦜXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000✃.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|